Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Zloty Ba Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zloty Ba Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ba Lan Zlotych hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Zloty của Ba Lan là tiền tệ Ba Lan (PL, POL). Zloty của Ba Lan còn được gọi là Zlotys. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu PLN có thể được viết zl. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Zloty của Ba Lan được chia thành 100 groszy. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái zloty của Ba Lan cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PLN có 6 chữ số có nghĩa.


ERN PLN
coinmill.com
10.00 2.61
20.00 5.21
50.00 13.03
100.00 26.06
200.00 52.11
500.00 130.28
1000.00 260.56
2000.00 521.12
5000.00 1302.81
10,000.00 2605.61
20,000.00 5211.22
50,000.00 13,028.06
100,000.00 26,056.11
200,000.00 52,112.22
500,000.00 130,280.55
1,000,000.00 260,561.10
2,000,000.00 521,122.20
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PLN ERN
coinmill.com
5.00 19.19
10.00 38.38
20.00 76.76
50.00 191.89
100.00 383.79
200.00 767.57
500.00 1918.94
1000.00 3837.87
2000.00 7675.74
5000.00 19,189.36
10,000.00 38,378.71
20,000.00 76,757.43
50,000.00 191,893.57
100,000.00 383,787.14
200,000.00 767,574.28
500,000.00 1,918,935.69
1,000,000.00 3,837,871.39
PLN tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ