Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Guarani Paraguay được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guarani Paraguay trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Paraguay Guarani hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Guarani Paraguay là tiền tệ Paraguay (PY, Nâng lên). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu PYG có thể được viết G. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Guarani Paraguay được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Guarani Paraguay cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi PYG có 5 chữ số có nghĩa.


ERN PYG
coinmill.com
10.00 4713
20.00 9426
50.00 23,564
100.00 47,128
200.00 94,255
500.00 235,638
1000.00 471,276
2000.00 942,553
5000.00 2,356,382
10,000.00 4,712,765
20,000.00 9,425,530
50,000.00 23,563,825
100,000.00 47,127,649
200,000.00 94,255,299
500,000.00 235,638,247
1,000,000.00 471,276,494
2,000,000.00 942,552,987
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
PYG ERN
coinmill.com
5000 10.61
10,000 21.22
20,000 42.44
50,000 106.09
100,000 212.19
200,000 424.38
500,000 1060.95
1,000,000 2121.90
2,000,000 4243.79
5,000,000 10,609.48
10,000,000 21,218.97
20,000,000 42,437.93
50,000,000 106,094.83
100,000,000 212,189.66
200,000,000 424,379.32
500,000,000 1,060,948.31
1,000,000,000 2,121,896.62
PYG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ