Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 8 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


ERN QAR
coinmill.com
10.00 2
20.00 5
50.00 12
100.00 24
200.00 49
500.00 122
1000.00 244
2000.00 488
5000.00 1219
10,000.00 2438
20,000.00 4876
50,000.00 12,189
100,000.00 24,378
200,000.00 48,757
500,000.00 121,891
1,000,000.00 243,783
2,000,000.00 487,565
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
QAR ERN
coinmill.com
2 8.20
5 20.51
10 41.02
20 82.04
50 205.10
100 410.20
200 820.40
500 2051.01
1000 4102.01
2000 8204.03
5000 20,510.07
10,000 41,020.15
20,000 82,040.29
50,000 205,100.73
100,000 410,201.47
200,000 820,402.93
500,000 2,051,007.33
QAR tỷ lệ
8 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ