Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 4 tháng Hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


ERN QAR
coinmill.com
10.00 2
20.00 5
50.00 12
100.00 23
200.00 47
500.00 117
1000.00 234
2000.00 468
5000.00 1170
10,000.00 2339
20,000.00 4679
50,000.00 11,696
100,000.00 23,393
200,000.00 46,785
500,000.00 116,963
1,000,000.00 233,926
2,000,000.00 467,853
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
QAR ERN
coinmill.com
2 8.55
5 21.37
10 42.75
20 85.50
50 213.74
100 427.48
200 854.97
500 2137.42
1000 4274.85
2000 8549.69
5000 21,374.24
10,000 42,748.47
20,000 85,496.95
50,000 213,742.37
100,000 427,484.74
200,000 854,969.47
500,000 2,137,423.69
QAR tỷ lệ
4 tháng Hai 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ