Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Qatar Rian được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Qatar Rian trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Qatar Riyals hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Rian Qatar là tiền tệ Qatar (QA, QAT). Rian Qatar còn được gọi là Rial Qatar. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu QAR có thể được viết QR. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Rian Qatar được chia thành 100 dirhams. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rian Qatar cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi QAR có 6 chữ số có nghĩa.


ERN QAR
coinmill.com
10.00 2
20.00 5
50.00 12
100.00 24
200.00 47
500.00 118
1000.00 236
2000.00 471
5000.00 1179
10,000.00 2357
20,000.00 4715
50,000.00 11,787
100,000.00 23,574
200,000.00 47,148
500,000.00 117,871
1,000,000.00 235,742
2,000,000.00 471,484
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
QAR ERN
coinmill.com
2 8.48
5 21.21
10 42.42
20 84.84
50 212.10
100 424.19
200 848.38
500 2120.96
1000 4241.92
2000 8483.84
5000 21,209.61
10,000 42,419.21
20,000 84,838.42
50,000 212,096.05
100,000 424,192.10
200,000 848,384.21
500,000 2,120,960.52
QAR tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ