Old Nga Ruble (RUR) là lỗi thời. Nó đã được thay thế với Nga Ruble (RUB) vào ngày 1 tháng 1 năm 1998.
Một RUB tương đương đến 1000 RUR.

Eritrea Nakfa (ERN) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Old Nga Ruble được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 2 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Old Nga Ruble trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Đồnd rúp Nga cũ hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Old Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu RUR có thể được viết R. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Old Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Old Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUR có 6 chữ số có nghĩa.


ERN RUR
coinmill.com
10.00 59,630
20.00 119,250
50.00 298,130
100.00 596,260
200.00 1,192,520
500.00 2,981,300
1000.00 5,962,590
2000.00 11,925,190
5000.00 29,812,970
10,000.00 59,625,940
20,000.00 119,251,870
50,000.00 298,129,680
100,000.00 596,259,360
200,000.00 1,192,518,730
500,000.00 2,981,296,820
1,000,000.00 5,962,593,640
2,000,000.00 11,925,187,290
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
RUR ERN
coinmill.com
50,000 8.39
100,000 16.77
200,000 33.54
500,000 83.86
1,000,000 167.71
2,000,000 335.42
5,000,000 838.56
10,000,000 1677.12
20,000,000 3354.25
50,000,000 8385.61
100,000,000 16,771.23
200,000,000 33,542.45
500,000,000 83,856.13
1,000,000,000 167,712.25
2,000,000,000 335,424.50
5,000,000,000 838,561.25
10,000,000,000 1,677,122.51
RUR tỷ lệ
1 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ