Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 30 tháng Năm 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Năm 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


ERN SAR
coinmill.com
10.00 2
20.00 5
50.00 12
100.00 25
200.00 50
500.00 125
1000.00 250
2000.00 499
5000.00 1248
10,000.00 2496
20,000.00 4993
50,000.00 12,482
100,000.00 24,964
200,000.00 49,928
500,000.00 124,820
1,000,000.00 249,639
2,000,000.00 499,279
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SAR ERN
coinmill.com
2 8.01
5 20.03
10 40.06
20 80.12
50 200.29
100 400.58
200 801.16
500 2002.89
1000 4005.78
2000 8011.56
5000 20,028.90
10,000 40,057.79
20,000 80,115.59
50,000 200,288.97
100,000 400,577.94
200,000 801,155.88
500,000 2,002,889.70
SAR tỷ lệ
28 tháng Năm 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ