Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 30 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


ERN SAR
coinmill.com
10.00 3
20.00 5
50.00 13
100.00 25
200.00 50
500.00 125
1000.00 251
2000.00 502
5000.00 1255
10,000.00 2510
20,000.00 5020
50,000.00 12,550
100,000.00 25,100
200,000.00 50,200
500,000.00 125,500
1,000,000.00 251,000
2,000,000.00 502,000
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SAR ERN
coinmill.com
2 7.97
5 19.92
10 39.84
20 79.68
50 199.20
100 398.41
200 796.81
500 1992.03
1000 3984.07
2000 7968.13
5000 19,920.33
10,000 39,840.66
20,000 79,681.32
50,000 199,203.30
100,000 398,406.59
200,000 796,813.19
500,000 1,992,032.97
SAR tỷ lệ
30 tháng Mười một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ