Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


ERN SAR
coinmill.com
10.00 2
20.00 5
50.00 12
100.00 24
200.00 49
500.00 121
1000.00 243
2000.00 485
5000.00 1213
10,000.00 2426
20,000.00 4851
50,000.00 12,128
100,000.00 24,257
200,000.00 48,514
500,000.00 121,285
1,000,000.00 242,570
2,000,000.00 485,139
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SAR ERN
coinmill.com
2 8.25
5 20.61
10 41.23
20 82.45
50 206.13
100 412.25
200 824.51
500 2061.26
1000 4122.53
2000 8245.05
5000 20,612.64
10,000 41,225.27
20,000 82,450.55
50,000 206,126.37
100,000 412,252.75
200,000 824,505.49
500,000 2,061,263.74
SAR tỷ lệ
23 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ