Chúng tôi cần sự giúp đỡ để cải thiện các văn bản trên trang web này . Hiện tại nó đã được máy tính dịch tự động từ tiếng Anh và cần con người chỉnh sửa cho đúng ngữ nghĩa.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Rian Ả-Rập-Xê-Út được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 21 tháng Ba 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rian Ả-Rập-Xê-Út trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Saudi Arabian Riyals hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Rian Ả Rập Saudi là tiền tệ Ả-rập Xê-út (SA, SAU). Rian Ả Rập Saudi còn được gọi là Saudi Arabian Rial. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu SAR có thể được viết SRls. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Rian Ả Rập Saudi được chia thành 100 halalat. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Rian Ả Rập Saudi cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Ba 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SAR có 6 chữ số có nghĩa.


ERN SAR
coinmill.com
10.00 2
20.00 5
50.00 12
100.00 25
200.00 49
500.00 123
1000.00 245
2000.00 490
5000.00 1226
10,000.00 2452
20,000.00 4905
50,000.00 12,262
100,000.00 24,524
200,000.00 49,048
500,000.00 122,619
1,000,000.00 245,238
2,000,000.00 490,475
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
SAR ERN
coinmill.com
2 8.16
5 20.39
10 40.78
20 81.55
50 203.88
100 407.77
200 815.54
500 2038.84
1000 4077.68
2000 8155.35
5000 20,388.38
10,000 40,776.76
20,000 81,553.52
50,000 203,883.80
100,000 407,767.60
200,000 815,535.21
500,000 2,038,838.01
SAR tỷ lệ
19 tháng Ba 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ