Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


ERN TND
coinmill.com
10.00 2.035
20.00 4.070
50.00 10.170
100.00 20.340
200.00 40.675
500.00 101.690
1000.00 203.375
2000.00 406.755
5000.00 1016.885
10,000.00 2033.770
20,000.00 4067.545
50,000.00 10,168.860
100,000.00 20,337.720
200,000.00 40,675.440
500,000.00 101,688.600
1,000,000.00 203,377.205
2,000,000.00 406,754.410
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
TND ERN
coinmill.com
2.000 9.83
5.000 24.58
10.000 49.17
20.000 98.34
50.000 245.85
100.000 491.70
200.000 983.39
500.000 2458.49
1000.000 4916.97
2000.000 9833.94
5000.000 24,584.86
10,000.000 49,169.72
20,000.000 98,339.44
50,000.000 245,848.60
100,000.000 491,697.19
200,000.000 983,394.38
500,000.000 2,458,485.96
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ