Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Mười một 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lira Thổ Nhĩ Kỳ mới trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lia Thổ Nhĩ Kỳ mới hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Lia Thổ Nhĩ Kỳ là tiền tệ Thổ Nhĩ Kỳ (TR, Tur), và Bắc Síp. Lia Thổ Nhĩ Kỳ còn được gọi là Yeni Turk Lirasi. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu TRY có thể được viết YTL. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Lia Thổ Nhĩ Kỳ được chia thành 100 new kurus. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Lia Thổ Nhĩ Kỳ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TRY có 5 chữ số có nghĩa.


ERN TRY
coinmill.com
10.00 14.04
20.00 28.08
50.00 70.19
100.00 140.38
200.00 280.76
500.00 701.90
1000.00 1403.80
2000.00 2807.60
5000.00 7019.00
10,000.00 14,037.99
20,000.00 28,075.99
50,000.00 70,189.97
100,000.00 140,379.95
200,000.00 280,759.89
500,000.00 701,899.73
1,000,000.00 1,403,799.46
2,000,000.00 2,807,598.91
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
TRY ERN
coinmill.com
20.00 14.25
50.00 35.62
100.00 71.24
200.00 142.47
500.00 356.18
1000.00 712.35
2000.00 1424.70
5000.00 3561.76
10,000.00 7123.52
20,000.00 14,247.05
50,000.00 35,617.62
100,000.00 71,235.25
200,000.00 142,470.49
500,000.00 356,176.23
1,000,000.00 712,352.46
2,000,000.00 1,424,704.92
5,000,000.00 3,561,762.31
TRY tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ