Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


ERN TWD
coinmill.com
10.00 20
20.00 40
50.00 100
100.00 200
200.00 401
500.00 1002
1000.00 2004
2000.00 4009
5000.00 10,022
10,000.00 20,043
20,000.00 40,086
50,000.00 100,216
100,000.00 200,432
200,000.00 400,865
500,000.00 1,002,162
1,000,000.00 2,004,324
2,000,000.00 4,008,647
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
TWD ERN
coinmill.com
20 9.98
50 24.95
100 49.89
200 99.78
500 249.46
1000 498.92
2000 997.84
5000 2494.61
10,000 4989.21
20,000 9978.43
50,000 24,946.07
100,000 49,892.14
200,000 99,784.29
500,000 249,460.72
1,000,000 498,921.45
2,000,000 997,842.90
5,000,000 2,494,607.24
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ