Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Shilling Uganda được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Uganda trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Uganda shilling hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Shilling Uganda là tiền tệ Uganda (UG, UGA). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu UGX có thể được viết USh. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Shilling Uganda được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Shilling Uganda cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UGX có 4 chữ số có nghĩa.


ERN UGX
coinmill.com
10.00 2450
20.00 4900
50.00 12,200
100.00 24,400
200.00 48,750
500.00 121,900
1000.00 243,750
2000.00 487,500
5000.00 1,218,750
10,000.00 2,437,500
20,000.00 4,875,000
50,000.00 12,187,500
100,000.00 24,375,000
200,000.00 48,750,000
500,000.00 121,875,000
1,000,000.00 243,750,000
2,000,000.00 487,500,000
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
UGX ERN
coinmill.com
2000 8.21
5000 20.51
10,000 41.03
20,000 82.05
50,000 205.13
100,000 410.26
200,000 820.51
500,000 2051.28
1,000,000 4102.56
2,000,000 8205.13
5,000,000 20,512.82
10,000,000 41,025.64
20,000,000 82,051.28
50,000,000 205,128.21
100,000,000 410,256.41
200,000,000 820,512.82
500,000,000 2,051,282.05
UGX tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ