Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


ERN VEF
coinmill.com
10.00 170,625
20.00 341,250
50.00 853,125
100.00 1,706,250
200.00 3,412,500
500.00 8,531,250
1000.00 17,062,500
2000.00 34,125,000
5000.00 85,312,500
10,000.00 170,625,000
20,000.00 341,250,000
50,000.00 853,125,000
100,000.00 1,706,250,000
200,000.00 3,412,500,000
500,000.00 8,531,250,000
1,000,000.00 17,062,500,000
2,000,000.00 34,125,000,000
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
VEF ERN
coinmill.com
200,000 11.72
500,000 29.30
1,000,000 58.61
2,000,000 117.22
5,000,000 293.04
10,000,000 586.08
20,000,000 1172.16
50,000,000 2930.40
100,000,000 5860.81
200,000,000 11,721.61
500,000,000 29,304.03
1,000,000,000 58,608.06
2,000,000,000 117,216.12
5,000,000,000 293,040.29
10,000,000,000 586,080.59
20,000,000,000 1,172,161.17
50,000,000,000 2,930,402.93
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ