Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và VeChain được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 18 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho VeChain trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào VeChains hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). The VeChain là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu VEN có thể được viết VEN. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the VeChain cập nhật lần cuối vào ngày 2 tháng Tám 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEN có 12 chữ số có nghĩa.


ERN VEN
coinmill.com
10.00 0.4208
20.00 0.8416
50.00 2.1040
100.00 4.2079
200.00 8.4158
500.00 21.0396
1000.00 42.0792
2000.00 84.1584
5000.00 210.3959
10,000.00 420.7919
20,000.00 841.5837
50,000.00 2103.9593
100,000.00 4207.9186
200,000.00 8415.8372
500,000.00 21,039.5929
1,000,000.00 42,079.1859
2,000,000.00 84,158.3717
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
VEN ERN
coinmill.com
0.5000 11.88
1.0000 23.76
2.0000 47.53
5.0000 118.82
10.0000 237.65
20.0000 475.29
50.0000 1188.24
100.0000 2376.47
200.0000 4752.94
500.0000 11,882.36
1000.0000 23,764.72
2000.0000 47,529.44
5000.0000 118,823.59
10,000.0000 237,647.18
20,000.0000 475,294.37
50,000.0000 1,188,235.92
100,000.0000 2,376,471.83
VEN tỷ lệ
2 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ