Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Veritaseum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 19 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Veritaseum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Veritaseums hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). The Veritaseum là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu VERI có thể được viết VERI. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Veritaseum cập nhật lần cuối vào ngày 19 tháng Mười 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VERI có 15 chữ số có nghĩa.


ERN VERI
coinmill.com
10.00 0.020990
20.00 0.041980
50.00 0.104949
100.00 0.209898
200.00 0.419796
500.00 1.049490
1000.00 2.098981
2000.00 4.197961
5000.00 10.494903
10,000.00 20.989806
20,000.00 41.979612
50,000.00 104.949030
100,000.00 209.898061
200,000.00 419.796122
500,000.00 1049.490305
1,000,000.00 2098.980610
2,000,000.00 4197.961220
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
VERI ERN
coinmill.com
0.020000 9.53
0.050000 23.82
0.100000 47.64
0.200000 95.28
0.500000 238.21
1.000000 476.42
2.000000 952.84
5.000000 2382.11
10.000000 4764.22
20.000000 9528.43
50.000000 23,821.09
100.000000 47,642.17
200.000000 95,284.35
500.000000 238,210.87
1000.000000 476,421.74
2000.000000 952,843.49
5000.000000 2,382,108.71
VERI tỷ lệ
19 tháng Mười 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ