Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Samoa Tala được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Samoa Tala trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Samoa Tala hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Tala Samoa là tiền tệ Samoa (WS, WSM). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu WST có thể được viết WS$. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tala Samoa được chia thành 100 sene. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tala Samoa cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi WST có 5 chữ số có nghĩa.


ERN WST
coinmill.com
10.00 1.80
20.00 3.55
50.00 8.90
100.00 17.80
200.00 35.60
500.00 89.05
1000.00 178.10
2000.00 356.25
5000.00 890.60
10,000.00 1781.20
20,000.00 3562.40
50,000.00 8906.05
100,000.00 17,812.10
200,000.00 35,624.20
500,000.00 89,060.45
1,000,000.00 178,120.90
2,000,000.00 356,241.85
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
WST ERN
coinmill.com
2.00 11.23
5.00 28.07
10.00 56.14
20.00 112.28
50.00 280.71
100.00 561.42
200.00 1122.83
500.00 2807.08
1000.00 5614.16
2000.00 11,228.33
5000.00 28,070.82
10,000.00 56,141.64
20,000.00 112,283.27
50,000.00 280,708.18
100,000.00 561,416.36
200,000.00 1,122,832.72
500,000.00 2,807,081.81
WST tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ