Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


ERN XAF
coinmill.com
10.00 405
20.00 809
50.00 2023
100.00 4047
200.00 8094
500.00 20,234
1000.00 40,468
2000.00 80,936
5000.00 202,340
10,000.00 404,681
20,000.00 809,362
50,000.00 2,023,405
100,000.00 4,046,809
200,000.00 8,093,618
500,000.00 20,234,046
1,000,000.00 40,468,092
2,000,000.00 80,936,185
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XAF ERN
coinmill.com
500 12.36
1000 24.71
2000 49.42
5000 123.55
10,000 247.11
20,000 494.22
50,000 1235.54
100,000 2471.08
200,000 4942.17
500,000 12,355.41
1,000,000 24,710.83
2,000,000 49,421.65
5,000,000 123,554.13
10,000,000 247,108.26
20,000,000 494,216.52
50,000,000 1,235,541.31
100,000,000 2,471,082.62
XAF tỷ lệ
28 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ