Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


ERN XAF
coinmill.com
10.00 378
20.00 755
50.00 1888
100.00 3776
200.00 7553
500.00 18,881
1000.00 37,763
2000.00 75,525
5000.00 188,813
10,000.00 377,625
20,000.00 755,251
50,000.00 1,888,126
100,000.00 3,776,253
200,000.00 7,552,506
500,000.00 18,881,264
1,000,000.00 37,762,528
2,000,000.00 75,525,056
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XAF ERN
coinmill.com
500 13.24
1000 26.48
2000 52.96
5000 132.41
10,000 264.81
20,000 529.63
50,000 1324.06
100,000 2648.13
200,000 5296.26
500,000 13,240.64
1,000,000 26,481.28
2,000,000 52,962.56
5,000,000 132,406.39
10,000,000 264,812.78
20,000,000 529,625.56
50,000,000 1,324,063.90
100,000,000 2,648,127.80
XAF tỷ lệ
14 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ