Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


ERN XAF
coinmill.com
10.00 385
20.00 769
50.00 1923
100.00 3846
200.00 7691
500.00 19,229
1000.00 38,457
2000.00 76,914
5000.00 192,285
10,000.00 384,570
20,000.00 769,140
50,000.00 1,922,851
100,000.00 3,845,702
200,000.00 7,691,405
500,000.00 19,228,512
1,000,000.00 38,457,023
2,000,000.00 76,914,047
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XAF ERN
coinmill.com
500 13.00
1000 26.00
2000 52.01
5000 130.02
10,000 260.03
20,000 520.06
50,000 1300.15
100,000 2600.31
200,000 5200.61
500,000 13,001.53
1,000,000 26,003.05
2,000,000 52,006.11
5,000,000 130,015.26
10,000,000 260,030.53
20,000,000 520,061.05
50,000,000 1,300,152.63
100,000,000 2,600,305.25
XAF tỷ lệ
15 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ