Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Central African CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Central African CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Central African CFA hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Trung ương châu Phi CFA là tiền tệ Cameroon (CM, CMR), Cộng hòa trung phi (CF, CAF), Cá hồng (TD, TCD), Congo (CG, COG), Equatorial Guinea (GQ, GNQ), và Gabon (GA, GAB). Trung ương châu Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BEAC Francs. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu XAF có thể được viết CFAF. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Trung ương châu Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Trung ương châu Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAF có 6 chữ số có nghĩa.


ERN XAF
coinmill.com
10.00 396
20.00 793
50.00 1981
100.00 3963
200.00 7926
500.00 19,815
1000.00 39,629
2000.00 79,259
5000.00 198,147
10,000.00 396,294
20,000.00 792,587
50,000.00 1,981,468
100,000.00 3,962,935
200,000.00 7,925,870
500,000.00 19,814,676
1,000,000.00 39,629,352
2,000,000.00 79,258,704
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XAF ERN
coinmill.com
500 12.62
1000 25.23
2000 50.47
5000 126.17
10,000 252.34
20,000 504.68
50,000 1261.69
100,000 2523.38
200,000 5046.76
500,000 12,616.91
1,000,000 25,233.82
2,000,000 50,467.64
5,000,000 126,169.11
10,000,000 252,338.22
20,000,000 504,676.43
50,000,000 1,261,691.09
100,000,000 2,523,382.17
XAF tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ