Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


ERN XAU
coinmill.com
10.00 0.000
20.00 0.001
50.00 0.002
100.00 0.003
200.00 0.007
500.00 0.016
1000.00 0.033
2000.00 0.065
5000.00 0.163
10,000.00 0.326
20,000.00 0.652
50,000.00 1.630
100,000.00 3.261
200,000.00 6.522
500,000.00 16.305
1,000,000.00 32.610
2,000,000.00 65.220
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XAU ERN
coinmill.com
0.001 15.33
0.001 30.67
0.002 61.33
0.005 153.33
0.010 306.65
0.020 613.31
0.050 1533.27
0.100 3066.54
0.200 6133.09
0.500 15,332.72
1.000 30,665.45
2.000 61,330.89
5.000 153,327.23
10.000 306,654.46
20.000 613,308.91
50.000 1,533,272.28
100.000 3,066,544.57
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ