Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và CraftCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho CraftCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào CraftCoins hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). The CraftCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu XCC có thể được viết XCC. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the CraftCoin cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XCC có 12 chữ số có nghĩa.


ERN XCC
coinmill.com
10.00 0.297
20.00 0.593
50.00 1.483
100.00 2.967
200.00 5.934
500.00 14.834
1000.00 29.668
2000.00 59.335
5000.00 148.338
10,000.00 296.676
20,000.00 593.353
50,000.00 1483.382
100,000.00 2966.763
200,000.00 5933.526
500,000.00 14,833.815
1,000,000.00 29,667.631
2,000,000.00 59,335.262
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XCC ERN
coinmill.com
0.500 16.85
1.000 33.71
2.000 67.41
5.000 168.53
10.000 337.07
20.000 674.14
50.000 1685.34
100.000 3370.68
200.000 6741.35
500.000 16,853.38
1000.000 33,706.77
2000.000 67,413.54
5000.000 168,533.85
10,000.000 337,067.70
20,000.000 674,135.39
50,000.000 1,685,338.48
100,000.000 3,370,676.95
XCC tỷ lệ
27 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ