Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


ERN XEM
coinmill.com
10.00 17.683
20.00 35.366
50.00 88.416
100.00 176.832
200.00 353.665
500.00 884.162
1000.00 1768.325
2000.00 3536.650
5000.00 8841.624
10,000.00 17,683.248
20,000.00 35,366.496
50,000.00 88,416.240
100,000.00 176,832.480
200,000.00 353,664.961
500,000.00 884,162.402
1,000,000.00 1,768,324.805
2,000,000.00 3,536,649.609
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XEM ERN
coinmill.com
20.000 11.31
50.000 28.28
100.000 56.55
200.000 113.10
500.000 282.75
1000.000 565.51
2000.000 1131.01
5000.000 2827.53
10,000.000 5655.07
20,000.000 11,310.14
50,000.000 28,275.35
100,000.000 56,550.70
200,000.000 113,101.39
500,000.000 282,753.48
1,000,000.000 565,506.97
2,000,000.000 1,131,013.94
5,000,000.000 2,827,534.84
XEM tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ