Chào mừng! Login
| |||
|
Chuyển đổi Eritrea Nakfa và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 Tháng Một 2025.
Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.
Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.
In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch. |
Để lại một đánh giá |
Tùy chọnBắt đầu từ Tiền tệ
|