Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Stellar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Stellar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Stellars hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). The Stellar là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu XLM có thể được viết XLM. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Stellar cập nhật lần cuối vào ngày 24 tháng Tư 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XLM có 14 chữ số có nghĩa.


ERN XLM
coinmill.com
10.00 5.764
20.00 11.528
50.00 28.819
100.00 57.638
200.00 115.276
500.00 288.191
1000.00 576.381
2000.00 1152.763
5000.00 2881.907
10,000.00 5763.814
20,000.00 11,527.629
50,000.00 28,819.071
100,000.00 57,638.143
200,000.00 115,276.286
500,000.00 288,190.714
1,000,000.00 576,381.429
2,000,000.00 1,152,762.858
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XLM ERN
coinmill.com
5.000 8.67
10.000 17.35
20.000 34.70
50.000 86.75
100.000 173.50
200.000 346.99
500.000 867.48
1000.000 1734.96
2000.000 3469.92
5000.000 8674.81
10,000.000 17,349.62
20,000.000 34,699.24
50,000.000 86,748.11
100,000.000 173,496.22
200,000.000 346,992.44
500,000.000 867,481.11
1,000,000.000 1,734,962.21
XLM tỷ lệ
24 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ