Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và MaidSafeCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho MaidSafeCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào MaidSafeCoins hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). The MaidSafeCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu XMS có thể được viết XMS. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the MaidSafeCoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Ba 2023 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XMS có 15 chữ số có nghĩa.


ERN XMS
coinmill.com
10.00 4.71
20.00 9.42
50.00 23.55
100.00 47.11
200.00 94.22
500.00 235.54
1000.00 471.09
2000.00 942.18
5000.00 2355.44
10,000.00 4710.88
20,000.00 9421.76
50,000.00 23,554.41
100,000.00 47,108.81
200,000.00 94,217.62
500,000.00 235,544.06
1,000,000.00 471,088.11
2,000,000.00 942,176.22
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XMS ERN
coinmill.com
5.00 10.61
10.00 21.23
20.00 42.45
50.00 106.14
100.00 212.27
200.00 424.55
500.00 1061.37
1000.00 2122.75
2000.00 4245.49
5000.00 10,613.73
10,000.00 21,227.45
20,000.00 42,454.90
50,000.00 106,137.26
100,000.00 212,274.51
200,000.00 424,549.03
500,000.00 1,061,372.57
1,000,000.00 2,122,745.15
XMS tỷ lệ
1 tháng Ba 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ