Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 20 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 20 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


ERN XOF
coinmill.com
10.00 405
20.00 810
50.00 2025
100.00 4050
200.00 8099
500.00 20,248
1000.00 40,496
2000.00 80,992
5000.00 202,479
10,000.00 404,958
20,000.00 809,915
50,000.00 2,024,789
100,000.00 4,049,577
200,000.00 8,099,154
500,000.00 20,247,886
1,000,000.00 40,495,772
2,000,000.00 80,991,545
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XOF ERN
coinmill.com
500 12.35
1000 24.69
2000 49.39
5000 123.47
10,000 246.94
20,000 493.88
50,000 1234.70
100,000 2469.39
200,000 4938.79
500,000 12,346.97
1,000,000 24,693.94
2,000,000 49,387.87
5,000,000 123,469.68
10,000,000 246,939.36
20,000,000 493,878.71
50,000,000 1,234,696.78
100,000,000 2,469,393.57
XOF tỷ lệ
20 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ