Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Tây Phi CFA được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Phi CFA trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Phi CFAs hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Tây Phi CFA là tiền tệ Benin (BJ, BEN), Burkina Faso (BF, BFA), Bờ Biển Ngà (Cote D'Ivoire, CI, CIV), Guinea-Bissau (GW, GNB), Mali (ML, MLI), Niger (NE, NER), Senegal (SN, SEN), và Togo (TG, TGO). Tây Phi CFA còn được gọi là Cộng đồng tìm Financiere Africaine BCEAO Franc. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu XOF có thể được viết CFAF. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tây Phi CFA được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Tây Phi CFA cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XOF có 6 chữ số có nghĩa.


ERN XOF
coinmill.com
10.00 379
20.00 758
50.00 1895
100.00 3790
200.00 7581
500.00 18,952
1000.00 37,904
2000.00 75,809
5000.00 189,522
10,000.00 379,044
20,000.00 758,088
50,000.00 1,895,219
100,000.00 3,790,438
200,000.00 7,580,877
500,000.00 18,952,191
1,000,000.00 37,904,383
2,000,000.00 75,808,766
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XOF ERN
coinmill.com
500 13.19
1000 26.38
2000 52.76
5000 131.91
10,000 263.82
20,000 527.64
50,000 1319.11
100,000 2638.22
200,000 5276.43
500,000 13,191.09
1,000,000 26,382.17
2,000,000 52,764.35
5,000,000 131,910.87
10,000,000 263,821.73
20,000,000 527,643.47
50,000,000 1,319,108.67
100,000,000 2,638,217.34
XOF tỷ lệ
9 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ