Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Ounce Palladium được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 tháng Ba 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Palladium trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Palladium hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu XPD có thể được viết Pd Oz. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ounce Palladium cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPD có 5 chữ số có nghĩa.


ERN XPD
coinmill.com
10.00 0.001
20.00 0.001
50.00 0.004
100.00 0.007
200.00 0.014
500.00 0.035
1000.00 0.070
2000.00 0.140
5000.00 0.351
10,000.00 0.702
20,000.00 1.405
50,000.00 3.512
100,000.00 7.024
200,000.00 14.048
500,000.00 35.121
1,000,000.00 70.242
2,000,000.00 140.484
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XPD ERN
coinmill.com
0.001 14.24
0.002 28.47
0.005 71.18
0.010 142.36
0.020 284.73
0.050 711.82
0.100 1423.65
0.200 2847.29
0.500 7118.23
1.000 14,236.47
2.000 28,472.93
5.000 71,182.34
10.000 142,364.67
20.000 284,729.34
50.000 711,823.36
100.000 1,423,646.72
200.000 2,847,293.45
XPD tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ