Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 25 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 25 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


ERN XPF
coinmill.com
10.00 72
20.00 144
50.00 361
100.00 721
200.00 1442
500.00 3606
1000.00 7211
2000.00 14,422
5000.00 36,055
10,000.00 72,111
20,000.00 144,222
50,000.00 360,555
100,000.00 721,109
200,000.00 1,442,219
500,000.00 3,605,547
1,000,000.00 7,211,094
2,000,000.00 14,422,188
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XPF ERN
coinmill.com
100 13.87
200 27.74
500 69.34
1000 138.68
2000 277.35
5000 693.38
10,000 1386.75
20,000 2773.50
50,000 6933.76
100,000 13,867.52
200,000 27,735.04
500,000 69,337.61
1,000,000 138,675.21
2,000,000 277,350.43
5,000,000 693,376.07
10,000,000 1,386,752.14
20,000,000 2,773,504.27
XPF tỷ lệ
25 tháng Tư 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ