Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


ERN XPF
coinmill.com
10.00 70
20.00 140
50.00 350
100.00 700
200.00 1399
500.00 3498
1000.00 6996
2000.00 13,992
5000.00 34,980
10,000.00 69,961
20,000.00 139,922
50,000.00 349,804
100,000.00 699,608
200,000.00 1,399,217
500,000.00 3,498,042
1,000,000.00 6,996,083
2,000,000.00 13,992,167
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XPF ERN
coinmill.com
100 14.29
200 28.59
500 71.47
1000 142.94
2000 285.87
5000 714.69
10,000 1429.37
20,000 2858.74
50,000 7146.86
100,000 14,293.71
200,000 28,587.42
500,000 71,468.56
1,000,000 142,937.12
2,000,000 285,874.24
5,000,000 714,685.59
10,000,000 1,429,371.18
20,000,000 2,858,742.37
XPF tỷ lệ
15 tháng Tư 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ