Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 27 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 27 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


ERN XPF
coinmill.com
10.00 73
20.00 147
50.00 367
100.00 735
200.00 1470
500.00 3674
1000.00 7349
2000.00 14,697
5000.00 36,744
10,000.00 73,487
20,000.00 146,974
50,000.00 367,435
100,000.00 734,871
200,000.00 1,469,742
500,000.00 3,674,354
1,000,000.00 7,348,708
2,000,000.00 14,697,415
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XPF ERN
coinmill.com
100 13.61
200 27.22
500 68.04
1000 136.08
2000 272.16
5000 680.39
10,000 1360.78
20,000 2721.57
50,000 6803.92
100,000 13,607.83
200,000 27,215.67
500,000 68,039.17
1,000,000 136,078.35
2,000,000 272,156.70
5,000,000 680,391.74
10,000,000 1,360,783.48
20,000,000 2,721,566.95
XPF tỷ lệ
27 Tháng Một 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ