Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 14 tháng Tám 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 14 tháng Tám 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


ERN XPF
coinmill.com
10.00 69
20.00 137
50.00 343
100.00 687
200.00 1374
500.00 3435
1000.00 6870
2000.00 13,739
5000.00 34,349
10,000.00 68,697
20,000.00 137,395
50,000.00 343,487
100,000.00 686,974
200,000.00 1,373,948
500,000.00 3,434,870
1,000,000.00 6,869,739
2,000,000.00 13,739,478
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XPF ERN
coinmill.com
100 14.56
200 29.11
500 72.78
1000 145.57
2000 291.13
5000 727.83
10,000 1455.66
20,000 2911.32
50,000 7278.30
100,000 14,556.59
200,000 29,113.19
500,000 72,782.97
1,000,000 145,565.93
2,000,000 291,131.87
5,000,000 727,829.67
10,000,000 1,455,659.34
20,000,000 2,911,318.68
XPF tỷ lệ
14 tháng Tám 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ