Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 12 tháng Mười 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franc Thái Bình Dương thuộc Pháp trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Francs Pháp Thái Bình Dương hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Thái Bình Dương Franc Pháp là tiền tệ Polynesia thuộc Pháp (PF, PYF, Tahiti). Thái Bình Dương Franc Pháp còn được gọi là CFP franc, và Comptoirs Francais du Pacifique Franc. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu XPF có thể được viết CFPF. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Thái Bình Dương Franc Pháp cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPF có 6 chữ số có nghĩa.


ERN XPF
coinmill.com
10.00 69
20.00 138
50.00 345
100.00 690
200.00 1379
500.00 3448
1000.00 6896
2000.00 13,791
5000.00 34,478
10,000.00 68,956
20,000.00 137,911
50,000.00 344,778
100,000.00 689,555
200,000.00 1,379,111
500,000.00 3,447,777
1,000,000.00 6,895,555
2,000,000.00 13,791,110
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XPF ERN
coinmill.com
100 14.50
200 29.00
500 72.51
1000 145.02
2000 290.04
5000 725.10
10,000 1450.21
20,000 2900.42
50,000 7251.05
100,000 14,502.10
200,000 29,004.19
500,000 72,510.48
1,000,000 145,020.96
2,000,000 290,041.92
5,000,000 725,104.80
10,000,000 1,450,209.61
20,000,000 2,900,419.21
XPF tỷ lệ
9 tháng Mười 2025

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ