Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


ERN XPT
coinmill.com
10.00 0.001
20.00 0.001
50.00 0.004
100.00 0.007
200.00 0.014
500.00 0.036
1000.00 0.071
2000.00 0.142
5000.00 0.356
10,000.00 0.712
20,000.00 1.425
50,000.00 3.562
100,000.00 7.124
200,000.00 14.248
500,000.00 35.619
1,000,000.00 71.238
2,000,000.00 142.476
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
XPT ERN
coinmill.com
0.001 14.04
0.002 28.07
0.005 70.19
0.010 140.37
0.020 280.75
0.050 701.87
0.100 1403.74
0.200 2807.49
0.500 7018.72
1.000 14,037.44
2.000 28,074.89
5.000 70,187.22
10.000 140,374.44
20.000 280,748.88
50.000 701,872.20
100.000 1,403,744.40
200.000 2,807,488.81
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ