Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Counterparty được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Counterparty trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Counterpartys hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). The Counterparty là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu ZCP có thể được viết ZCP. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Counterparty cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Hai 2022 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZCP có 15 chữ số có nghĩa.


ERN ZCP
coinmill.com
10.00 0.0462
20.00 0.0925
50.00 0.2312
100.00 0.4625
200.00 0.9250
500.00 2.3125
1000.00 4.6250
2000.00 9.2499
5000.00 23.1248
10,000.00 46.2495
20,000.00 92.4990
50,000.00 231.2475
100,000.00 462.4951
200,000.00 924.9902
500,000.00 2312.4754
1,000,000.00 4624.9508
2,000,000.00 9249.9017
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ZCP ERN
coinmill.com
0.0500 10.81
0.1000 21.62
0.2000 43.24
0.5000 108.11
1.0000 216.22
2.0000 432.44
5.0000 1081.09
10.0000 2162.19
20.0000 4324.37
50.0000 10,810.93
100.0000 21,621.85
200.0000 43,243.70
500.0000 108,109.26
1000.0000 216,218.52
2000.0000 432,437.03
5000.0000 1,081,092.58
10,000.0000 2,162,185.15
ZCP tỷ lệ
28 tháng Hai 2022

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ