Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Eritrea Nakfa và Zeitcoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 24 tháng Tư 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Eritrea Nakfa. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Zeitcoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Zeitcoins hoặc Eritrea Nakfa để chuyển đổi loại tiền tệ.

Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). The Zeitcoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Ký hiệu ZTC có thể được viết ZTC. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Tỷ giá hối đoái the Zeitcoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ZTC có 12 chữ số có nghĩa.


ERN ZTC
coinmill.com
10.00 302,830
20.00 605,650
50.00 1,514,130
100.00 3,028,250
200.00 6,056,500
500.00 15,141,260
1000.00 30,282,520
2000.00 60,565,030
5000.00 151,412,580
10,000.00 302,825,170
20,000.00 605,650,340
50,000.00 1,514,125,850
100,000.00 3,028,251,690
200,000.00 6,056,503,390
500,000.00 15,141,258,470
1,000,000.00 30,282,516,940
2,000,000.00 60,565,033,890
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023
ZTC ERN
coinmill.com
500,000 16.51
1,000,000 33.02
2,000,000 66.04
5,000,000 165.11
10,000,000 330.22
20,000,000 660.45
50,000,000 1651.12
100,000,000 3302.24
200,000,000 6604.47
500,000,000 16,511.18
1,000,000,000 33,022.35
2,000,000,000 66,044.71
5,000,000,000 165,111.77
10,000,000,000 330,223.54
20,000,000,000 660,447.08
50,000,000,000 1,651,117.71
100,000,000,000 3,302,235.42
ZTC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ