Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Ethiopian Birr (ETB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Ethiopian Birr được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ethiopian Birr trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ethiopian Birr hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa.


ESP ETB
coinmill.com
100 36.36
200 72.73
500 181.82
1000 363.64
2000 727.29
5000 1818.22
10,000 3636.44
20,000 7272.88
50,000 18,182.19
100,000 36,364.38
200,000 72,728.76
500,000 181,821.89
1,000,000 363,643.78
2,000,000 727,287.56
5,000,000 1,818,218.90
10,000,000 3,636,437.80
20,000,000 7,272,875.60
ESP tỷ lệ
28 tháng Tư 2025
ETB ESP
coinmill.com
50.00 137
100.00 275
200.00 550
500.00 1375
1000.00 2750
2000.00 5500
5000.00 13,750
10,000.00 27,499
20,000.00 54,999
50,000.00 137,497
100,000.00 274,994
200,000.00 549,989
500,000.00 1,374,972
1,000,000.00 2,749,944
2,000,000.00 5,499,888
5,000,000.00 13,749,720
10,000,000.00 27,499,439
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ