Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Ethiopian Birr (ETB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Ethiopian Birr được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ethiopian Birr trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ethiopian Birr hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa.


ESP ETB
coinmill.com
100 37.24
200 74.48
500 186.19
1000 372.38
2000 744.76
5000 1861.89
10,000 3723.79
20,000 7447.58
50,000 18,618.94
100,000 37,237.89
200,000 74,475.78
500,000 186,189.44
1,000,000 372,378.89
2,000,000 744,757.78
5,000,000 1,861,894.45
10,000,000 3,723,788.90
20,000,000 7,447,577.79
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
ETB ESP
coinmill.com
50.00 134
100.00 269
200.00 537
500.00 1343
1000.00 2685
2000.00 5371
5000.00 13,427
10,000.00 26,854
20,000.00 53,709
50,000.00 134,272
100,000.00 268,544
200,000.00 537,087
500,000.00 1,342,718
1,000,000.00 2,685,437
2,000,000.00 5,370,874
5,000,000.00 13,427,184
10,000,000.00 26,854,369
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ