Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Ethiopian Birr (ETB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Ethiopian Birr được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ethiopian Birr trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ethiopian Birr hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa.


ESP ETB
coinmill.com
100 34.56
200 69.12
500 172.81
1000 345.62
2000 691.24
5000 1728.10
10,000 3456.21
20,000 6912.41
50,000 17,281.03
100,000 34,562.05
200,000 69,124.11
500,000 172,810.27
1,000,000 345,620.53
2,000,000 691,241.07
5,000,000 1,728,102.66
10,000,000 3,456,205.33
20,000,000 6,912,410.66
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
ETB ESP
coinmill.com
50.00 145
100.00 289
200.00 579
500.00 1447
1000.00 2893
2000.00 5787
5000.00 14,467
10,000.00 28,933
20,000.00 57,867
50,000.00 144,667
100,000.00 289,335
200,000.00 578,669
500,000.00 1,446,673
1,000,000.00 2,893,347
2,000,000.00 5,786,693
5,000,000.00 14,466,733
10,000,000.00 28,933,466
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ