Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Ethiopian Birr (ETB) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Ethiopian Birr được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ethiopian Birr trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ethiopian Birr hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Birr Ethiopia là tiền tệ Ethiopia (ET, ETH). Birr Ethiopia còn được gọi là Birrs. Ký hiệu ETB có thể được viết Br. Birr Ethiopia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Birr Ethiopia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ETB có 5 chữ số có nghĩa.


ESP ETB
coinmill.com
100 35.22
200 70.43
500 176.08
1000 352.17
2000 704.33
5000 1760.83
10,000 3521.65
20,000 7043.30
50,000 17,608.26
100,000 35,216.52
200,000 70,433.04
500,000 176,082.59
1,000,000 352,165.19
2,000,000 704,330.37
5,000,000 1,760,825.93
10,000,000 3,521,651.87
20,000,000 7,043,303.73
ESP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
ETB ESP
coinmill.com
50.00 142
100.00 284
200.00 568
500.00 1420
1000.00 2840
2000.00 5679
5000.00 14,198
10,000.00 28,396
20,000.00 56,792
50,000.00 141,979
100,000.00 283,958
200,000.00 567,915
500,000.00 1,419,788
1,000,000.00 2,839,577
2,000,000.00 5,679,153
5,000,000.00 14,197,883
10,000,000.00 28,395,765
ETB tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ