Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Fiji Dollar (FJD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Fiji Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Fiji Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Fiji Dollars hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Dollar Fiji là tiền tệ Fiji (FJ, FJI). Ký hiệu FJD có thể được viết F$. Dollar Fiji được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Fiji cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FJD có 5 chữ số có nghĩa.


ESP FJD
coinmill.com
100 1.48
200 2.97
500 7.41
1000 14.83
2000 29.66
5000 74.14
10,000 148.28
20,000 296.57
50,000 741.42
100,000 1482.85
200,000 2965.69
500,000 7414.23
1,000,000 14,828.46
2,000,000 29,656.91
5,000,000 74,142.29
10,000,000 148,284.57
20,000,000 296,569.14
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
FJD ESP
coinmill.com
2.00 135
5.00 337
10.00 674
20.00 1349
50.00 3372
100.00 6744
200.00 13,488
500.00 33,719
1000.00 67,438
2000.00 134,876
5000.00 337,189
10,000.00 674,379
20,000.00 1,348,758
50,000.00 3,371,895
100,000.00 6,743,790
200,000.00 13,487,580
500,000.00 33,718,950
FJD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ