Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Fiji Dollar (FJD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Fiji Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Fiji Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Fiji Dollars hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Dollar Fiji là tiền tệ Fiji (FJ, FJI). Ký hiệu FJD có thể được viết F$. Dollar Fiji được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Fiji cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FJD có 5 chữ số có nghĩa.


ESP FJD
coinmill.com
100 1.50
200 2.99
500 7.48
1000 14.95
2000 29.90
5000 74.75
10,000 149.51
20,000 299.01
50,000 747.53
100,000 1495.05
200,000 2990.11
500,000 7475.27
1,000,000 14,950.55
2,000,000 29,901.09
5,000,000 74,752.73
10,000,000 149,505.45
20,000,000 299,010.90
ESP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
FJD ESP
coinmill.com
2.00 134
5.00 334
10.00 669
20.00 1338
50.00 3344
100.00 6689
200.00 13,377
500.00 33,444
1000.00 66,887
2000.00 133,774
5000.00 334,436
10,000.00 668,872
20,000.00 1,337,744
50,000.00 3,344,360
100,000.00 6,688,719
200,000.00 13,377,439
500,000.00 33,443,597
FJD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ