Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Franko là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


ESP FRK
coinmill.com
100 6.1786
200 12.3571
500 30.8928
1000 61.7857
2000 123.5713
5000 308.9284
10,000 617.8567
20,000 1235.7134
50,000 3089.2836
100,000 6178.5672
200,000 12,357.1343
500,000 30,892.8358
1,000,000 61,785.6716
2,000,000 123,571.3431
5,000,000 308,928.3579
10,000,000 617,856.7157
20,000,000 1,235,713.4314
ESP tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025
FRK ESP
coinmill.com
5.0000 81
10.0000 162
20.0000 324
50.0000 809
100.0000 1618
200.0000 3237
500.0000 8092
1000.0000 16,185
2000.0000 32,370
5000.0000 80,925
10,000.0000 161,850
20,000.0000 323,700
50,000.0000 809,249
100,000.0000 1,618,498
200,000.0000 3,236,996
500,000.0000 8,092,491
1,000,000.0000 16,184,982
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ