Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Franko là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


ESP FRK
coinmill.com
100 6.0242
200 12.0484
500 30.1210
1000 60.2420
2000 120.4839
5000 301.2098
10,000 602.4196
20,000 1204.8391
50,000 3012.0978
100,000 6024.1957
200,000 12,048.3913
500,000 30,120.9784
1,000,000 60,241.9567
2,000,000 120,483.9134
5,000,000 301,209.7835
10,000,000 602,419.5670
20,000,000 1,204,839.1341
ESP tỷ lệ
28 tháng Tư 2025
FRK ESP
coinmill.com
5.0000 83
10.0000 166
20.0000 332
50.0000 830
100.0000 1660
200.0000 3320
500.0000 8300
1000.0000 16,600
2000.0000 33,199
5000.0000 82,999
10,000.0000 165,997
20,000.0000 331,995
50,000.0000 829,986
100,000.0000 1,659,973
200,000.0000 3,319,945
500,000.0000 8,299,863
1,000,000.0000 16,599,726
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ