Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Franko là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


ESP FRK
coinmill.com
100 6.0678
200 12.1355
500 30.3388
1000 60.6777
2000 121.3553
5000 303.3884
10,000 606.7767
20,000 1213.5534
50,000 3033.8835
100,000 6067.7670
200,000 12,135.5340
500,000 30,338.8351
1,000,000 60,677.6701
2,000,000 121,355.3403
5,000,000 303,388.3507
10,000,000 606,776.7014
20,000,000 1,213,553.4027
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
FRK ESP
coinmill.com
5.0000 82
10.0000 165
20.0000 330
50.0000 824
100.0000 1648
200.0000 3296
500.0000 8240
1000.0000 16,481
2000.0000 32,961
5000.0000 82,403
10,000.0000 164,805
20,000.0000 329,611
50,000.0000 824,026
100,000.0000 1,648,053
200,000.0000 3,296,105
500,000.0000 8,240,264
1,000,000.0000 16,480,527
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ