Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Franko là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


ESP FRK
coinmill.com
100 6.1689
200 12.3378
500 30.8445
1000 61.6890
2000 123.3781
5000 308.4452
10,000 616.8903
20,000 1233.7806
50,000 3084.4516
100,000 6168.9032
200,000 12,337.8065
500,000 30,844.5162
1,000,000 61,689.0324
2,000,000 123,378.0648
5,000,000 308,445.1621
10,000,000 616,890.3241
20,000,000 1,233,780.6482
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
FRK ESP
coinmill.com
5.0000 81
10.0000 162
20.0000 324
50.0000 811
100.0000 1621
200.0000 3242
500.0000 8105
1000.0000 16,210
2000.0000 32,421
5000.0000 81,052
10,000.0000 162,103
20,000.0000 324,207
50,000.0000 810,517
100,000.0000 1,621,034
200,000.0000 3,242,067
500,000.0000 8,105,168
1,000,000.0000 16,210,337
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ