Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Franko là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


ESP FRK
coinmill.com
100 6.1177
200 12.2355
500 30.5886
1000 61.1773
2000 122.3545
5000 305.8863
10,000 611.7725
20,000 1223.5450
50,000 3058.8626
100,000 6117.7252
200,000 12,235.4503
500,000 30,588.6258
1,000,000 61,177.2515
2,000,000 122,354.5030
5,000,000 305,886.2576
10,000,000 611,772.5152
20,000,000 1,223,545.0305
ESP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
FRK ESP
coinmill.com
5.0000 82
10.0000 163
20.0000 327
50.0000 817
100.0000 1635
200.0000 3269
500.0000 8173
1000.0000 16,346
2000.0000 32,692
5000.0000 81,730
10,000.0000 163,459
20,000.0000 326,919
50,000.0000 817,297
100,000.0000 1,634,595
200,000.0000 3,269,189
500,000.0000 8,172,973
1,000,000.0000 16,345,945
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ