Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Franko là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


ESP FRK
coinmill.com
100 5.7256
200 11.4512
500 28.6281
1000 57.2562
2000 114.5124
5000 286.2809
10,000 572.5619
20,000 1145.1238
50,000 2862.8095
100,000 5725.6189
200,000 11,451.2379
500,000 28,628.0947
1,000,000 57,256.1895
2,000,000 114,512.3789
5,000,000 286,280.9473
10,000,000 572,561.8945
20,000,000 1,145,123.7890
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
FRK ESP
coinmill.com
5.0000 87
10.0000 175
20.0000 349
50.0000 873
100.0000 1747
200.0000 3493
500.0000 8733
1000.0000 17,465
2000.0000 34,931
5000.0000 87,327
10,000.0000 174,654
20,000.0000 349,307
50,000.0000 873,268
100,000.0000 1,746,536
200,000.0000 3,493,072
500,000.0000 8,732,680
1,000,000.0000 17,465,361
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ