Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Franko (FRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Franko được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Franko trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Frankos hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Franko là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FRK có thể được viết FRK. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Franko cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Tư 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FRK có 4 chữ số có nghĩa.


ESP FRK
coinmill.com
100 5.8340
200 11.6681
500 29.1702
1000 58.3404
2000 116.6808
5000 291.7019
10,000 583.4039
20,000 1166.8078
50,000 2917.0195
100,000 5834.0390
200,000 11,668.0780
500,000 29,170.1950
1,000,000 58,340.3899
2,000,000 116,680.7798
5,000,000 291,701.9495
10,000,000 583,403.8991
20,000,000 1,166,807.7981
ESP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
FRK ESP
coinmill.com
5.0000 86
10.0000 171
20.0000 343
50.0000 857
100.0000 1714
200.0000 3428
500.0000 8570
1000.0000 17,141
2000.0000 34,282
5000.0000 85,704
10,000.0000 171,408
20,000.0000 342,816
50,000.0000 857,039
100,000.0000 1,714,078
200,000.0000 3,428,157
500,000.0000 8,570,392
1,000,000.0000 17,140,784
FRK tỷ lệ
4 tháng Tư 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ