Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Feathercoin (FTC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Feathercoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Feathercoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Feathercoins hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The Feathercoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu FTC có thể được viết FTC. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Feathercoin cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi FTC có 11 chữ số có nghĩa.


ESP FTC
coinmill.com
100 67.081
200 134.162
500 335.404
1000 670.808
2000 1341.616
5000 3354.041
10,000 6708.081
20,000 13,416.163
50,000 33,540.407
100,000 67,080.815
200,000 134,161.629
500,000 335,404.074
1,000,000 670,808.147
2,000,000 1,341,616.295
5,000,000 3,354,040.736
10,000,000 6,708,081.473
20,000,000 13,416,162.945
ESP tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025
FTC ESP
coinmill.com
50.000 75
100.000 149
200.000 298
500.000 745
1000.000 1491
2000.000 2981
5000.000 7454
10,000.000 14,907
20,000.000 29,815
50,000.000 74,537
100,000.000 149,074
200,000.000 298,148
500,000.000 745,370
1,000,000.000 1,490,739
2,000,000.000 2,981,478
5,000,000.000 7,453,696
10,000,000.000 14,907,392
FTC tỷ lệ
28 Tháng Một 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ