Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Lari Georgia (GEL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Lari Georgia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lari Georgia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Georgian Lari hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa.


ESP GEL
coinmill.com
100 1.74
200 3.47
500 8.69
1000 17.37
2000 34.75
5000 86.87
10,000 173.74
20,000 347.48
50,000 868.71
100,000 1737.42
200,000 3474.84
500,000 8687.09
1,000,000 17,374.18
2,000,000 34,748.36
5,000,000 86,870.89
10,000,000 173,741.78
20,000,000 347,483.56
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
GEL ESP
coinmill.com
2.00 115
5.00 288
10.00 576
20.00 1151
50.00 2878
100.00 5756
200.00 11,511
500.00 28,778
1000.00 57,557
2000.00 115,113
5000.00 287,783
10,000.00 575,567
20,000.00 1,151,134
50,000.00 2,877,834
100,000.00 5,755,668
200,000.00 11,511,336
500,000.00 28,778,340
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ