Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Lari Georgia (GEL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Lari Georgia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lari Georgia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Georgian Lari hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Lari Georgia là tiền tệ Georgia (GE, GEO). Lari Georgia được chia thành 100 tetri. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lari Georgia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GEL có 3 chữ số có nghĩa.


ESP GEL
coinmill.com
100 1.77
200 3.53
500 8.83
1000 17.66
2000 35.33
5000 88.32
10,000 176.64
20,000 353.28
50,000 883.19
100,000 1766.38
200,000 3532.75
500,000 8831.88
1,000,000 17,663.77
2,000,000 35,327.53
5,000,000 88,318.84
10,000,000 176,637.67
20,000,000 353,275.34
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
GEL ESP
coinmill.com
2.00 113
5.00 283
10.00 566
20.00 1132
50.00 2831
100.00 5661
200.00 11,323
500.00 28,307
1000.00 56,613
2000.00 113,226
5000.00 283,065
10,000.00 566,131
20,000.00 1,132,261
50,000.00 2,830,653
100,000.00 5,661,307
200,000.00 11,322,613
500,000.00 28,306,533
GEL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ