Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Ghana Cedi (GHS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Ghana Cedi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ghana Cedi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ghana Cedis hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa.


ESP GHS
coinmill.com
100 7.59
200 15.17
500 37.93
1000 75.85
2000 151.70
5000 379.25
10,000 758.50
20,000 1517.01
50,000 3792.51
100,000 7585.03
200,000 15,170.06
500,000 37,925.15
1,000,000 75,850.29
2,000,000 151,700.59
5,000,000 379,251.47
10,000,000 758,502.94
20,000,000 1,517,005.88
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
GHS ESP
coinmill.com
10.00 132
20.00 264
50.00 659
100.00 1318
200.00 2637
500.00 6592
1000.00 13,184
2000.00 26,368
5000.00 65,919
10,000.00 131,839
20,000.00 263,677
50,000.00 659,193
100,000.00 1,318,386
200,000.00 2,636,773
500,000.00 6,591,932
1,000,000.00 13,183,865
2,000,000.00 26,367,729
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ