Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Ghana Cedi (GHS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Ghana Cedi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ghana Cedi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ghana Cedis hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa.


ESP GHS
coinmill.com
100 7.41
200 14.81
500 37.04
1000 74.07
2000 148.14
5000 370.36
10,000 740.71
20,000 1481.42
50,000 3703.55
100,000 7407.10
200,000 14,814.21
500,000 37,035.51
1,000,000 74,071.03
2,000,000 148,142.06
5,000,000 370,355.15
10,000,000 740,710.29
20,000,000 1,481,420.59
ESP tỷ lệ
28 tháng Tư 2025
GHS ESP
coinmill.com
10.00 135
20.00 270
50.00 675
100.00 1350
200.00 2700
500.00 6750
1000.00 13,501
2000.00 27,001
5000.00 67,503
10,000.00 135,006
20,000.00 270,011
50,000.00 675,028
100,000.00 1,350,055
200,000.00 2,700,111
500,000.00 6,750,277
1,000,000.00 13,500,555
2,000,000.00 27,001,110
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ