Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Ghana Cedi (GHS) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Ghana Cedi được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ghana Cedi trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ghana Cedis hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Cedi Ghana là tiền tệ Ghana (GH, GHA). Cedi Ghana được chia thành 100 pesewas. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Cedi Ghana cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GHS có 2 chữ số có nghĩa.


ESP GHS
coinmill.com
100 7.46
200 14.92
500 37.30
1000 74.61
2000 149.21
5000 373.03
10,000 746.07
20,000 1492.14
50,000 3730.34
100,000 7460.68
200,000 14,921.35
500,000 37,303.38
1,000,000 74,606.76
2,000,000 149,213.53
5,000,000 373,033.82
10,000,000 746,067.65
20,000,000 1,492,135.29
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
GHS ESP
coinmill.com
10.00 134
20.00 268
50.00 670
100.00 1340
200.00 2681
500.00 6702
1000.00 13,404
2000.00 26,807
5000.00 67,018
10,000.00 134,036
20,000.00 268,072
50,000.00 670,181
100,000.00 1,340,361
200,000.00 2,680,722
500,000.00 6,701,805
1,000,000.00 13,403,610
2,000,000.00 26,807,221
GHS tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ