Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và GlobalCoin (GLC) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và GlobalCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho GlobalCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào GlobalCoins hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The GlobalCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GLC có thể được viết GLC. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the GlobalCoin cập nhật lần cuối vào ngày 4 tháng Mười hai 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GLC có 12 chữ số có nghĩa.


ESP GLC
coinmill.com
100 64.2
200 128.3
500 320.9
1000 641.7
2000 1283.5
5000 3208.7
10,000 6417.5
20,000 12,834.9
50,000 32,087.3
100,000 64,174.6
200,000 128,349.2
500,000 320,873.0
1,000,000 641,746.0
2,000,000 1,283,492.0
5,000,000 3,208,730.0
10,000,000 6,417,460.0
20,000,000 12,834,920.0
ESP tỷ lệ
16 tháng Chín 2025
GLC ESP
coinmill.com
50.0 78
100.0 156
200.0 312
500.0 779
1000.0 1558
2000.0 3116
5000.0 7791
10,000.0 15,582
20,000.0 31,165
50,000.0 77,912
100,000.0 155,825
200,000.0 311,650
500,000.0 779,124
1,000,000.0 1,558,249
2,000,000.0 3,116,498
5,000,000.0 7,791,245
10,000,000.0 15,582,489
GLC tỷ lệ
4 tháng Mười hai 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ