Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và GoldCoin (GLD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và GoldCoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho GoldCoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào GoldCoins hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The GoldCoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu GLD có thể được viết GLD. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 29 tháng Tư 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the GoldCoin cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Ba 2019 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GLD có 12 chữ số có nghĩa.


ESP GLD
coinmill.com
100 12.39
200 24.79
500 61.97
1000 123.95
2000 247.90
5000 619.75
10,000 1239.50
20,000 2479.00
50,000 6197.49
100,000 12,394.98
200,000 24,789.97
500,000 61,974.92
1,000,000 123,949.85
2,000,000 247,899.70
5,000,000 619,749.24
10,000,000 1,239,498.48
20,000,000 2,478,996.97
ESP tỷ lệ
29 tháng Tư 2024
GLD ESP
coinmill.com
10.00 81
20.00 161
50.00 403
100.00 807
200.00 1614
500.00 4034
1000.00 8068
2000.00 16,136
5000.00 40,339
10,000.00 80,678
20,000.00 161,356
50,000.00 403,389
100,000.00 806,778
200,000.00 1,613,556
500,000.00 4,033,890
1,000,000.00 8,067,779
2,000,000.00 16,135,558
GLD tỷ lệ
12 tháng Ba 2019

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ