Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Guinea Franc (GNF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


ESP GNF
coinmill.com
100 5784
200 11,567
500 28,918
1000 57,836
2000 115,672
5000 289,181
10,000 578,362
20,000 1,156,723
50,000 2,891,808
100,000 5,783,616
200,000 11,567,232
500,000 28,918,080
1,000,000 57,836,160
2,000,000 115,672,320
5,000,000 289,180,801
10,000,000 578,361,601
20,000,000 1,156,723,202
ESP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
GNF ESP
coinmill.com
5000 86
10,000 173
20,000 346
50,000 865
100,000 1729
200,000 3458
500,000 8645
1,000,000 17,290
2,000,000 34,580
5,000,000 86,451
10,000,000 172,902
20,000,000 345,804
50,000,000 864,511
100,000,000 1,729,022
200,000,000 3,458,044
500,000,000 8,645,111
1,000,000,000 17,290,221
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ