Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Guinea Franc (GNF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


ESP GNF
coinmill.com
100 5839
200 11,677
500 29,193
1000 58,386
2000 116,772
5000 291,931
10,000 583,861
20,000 1,167,723
50,000 2,919,307
100,000 5,838,614
200,000 11,677,227
500,000 29,193,069
1,000,000 58,386,137
2,000,000 116,772,275
5,000,000 291,930,687
10,000,000 583,861,375
20,000,000 1,167,722,750
ESP tỷ lệ
16 tháng Chín 2025
GNF ESP
coinmill.com
5000 86
10,000 171
20,000 343
50,000 856
100,000 1713
200,000 3425
500,000 8564
1,000,000 17,127
2,000,000 34,255
5,000,000 85,637
10,000,000 171,274
20,000,000 342,547
50,000,000 856,368
100,000,000 1,712,735
200,000,000 3,425,471
500,000,000 8,563,677
1,000,000,000 17,127,353
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ