Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Guinea Franc (GNF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


ESP GNF
coinmill.com
100 5413
200 10,826
500 27,065
1000 54,129
2000 108,258
5000 270,646
10,000 541,292
20,000 1,082,585
50,000 2,706,462
100,000 5,412,924
200,000 10,825,848
500,000 27,064,620
1,000,000 54,129,240
2,000,000 108,258,480
5,000,000 270,646,201
10,000,000 541,292,402
20,000,000 1,082,584,803
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
GNF ESP
coinmill.com
5000 92
10,000 185
20,000 369
50,000 924
100,000 1847
200,000 3695
500,000 9237
1,000,000 18,474
2,000,000 36,949
5,000,000 92,372
10,000,000 184,743
20,000,000 369,486
50,000,000 923,715
100,000,000 1,847,430
200,000,000 3,694,861
500,000,000 9,237,152
1,000,000,000 18,474,303
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ