Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và HoboNickel (HBN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và HoboNickel được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho HoboNickel trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào HoboNickels hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa.


ESP HBN
coinmill.com
100 198.69
200 397.37
500 993.43
1000 1986.86
2000 3973.72
5000 9934.29
10,000 19,868.58
20,000 39,737.15
50,000 99,342.88
100,000 198,685.77
200,000 397,371.54
500,000 993,428.85
1,000,000 1,986,857.69
2,000,000 3,973,715.38
5,000,000 9,934,288.46
10,000,000 19,868,576.92
20,000,000 39,737,153.85
ESP tỷ lệ
23 tháng Mười hai 2025
HBN ESP
coinmill.com
200.00 101
500.00 252
1000.00 503
2000.00 1007
5000.00 2517
10,000.00 5033
20,000.00 10,066
50,000.00 25,165
100,000.00 50,331
200,000.00 100,661
500,000.00 251,654
1,000,000.00 503,307
2,000,000.00 1,006,615
5,000,000.00 2,516,537
10,000,000.00 5,033,073
20,000,000.00 10,066,146
50,000,000.00 25,165,365
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ