Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và HoboNickel (HBN) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và HoboNickel được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho HoboNickel trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào HoboNickels hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa.


ESP HBN
coinmill.com
100 198.38
200 396.76
500 991.89
1000 1983.78
2000 3967.55
5000 9918.88
10,000 19,837.77
20,000 39,675.54
50,000 99,188.85
100,000 198,377.69
200,000 396,755.38
500,000 991,888.46
1,000,000 1,983,776.92
2,000,000 3,967,553.85
5,000,000 9,918,884.62
10,000,000 19,837,769.23
20,000,000 39,675,538.46
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
HBN ESP
coinmill.com
200.00 101
500.00 252
1000.00 504
2000.00 1008
5000.00 2520
10,000.00 5041
20,000.00 10,082
50,000.00 25,204
100,000.00 50,409
200,000.00 100,818
500,000.00 252,044
1,000,000.00 504,089
2,000,000.00 1,008,178
5,000,000.00 2,520,445
10,000,000.00 5,040,889
20,000,000.00 10,081,779
50,000,000.00 25,204,447
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ