Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Đô la Hồng Kông (HKD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Đô la Hồng Kông được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la Hồng Kông trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hồng Kông đô la hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Đô la Hồng Kông là tiền tệ Hong Kong (HK, HKG). Ký hiệu HKD có thể được viết HK$. Đô la Hồng Kông được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Đô la Hồng Kông cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HKD có 5 chữ số có nghĩa.


ESP HKD
coinmill.com
100 5.0
200 10.0
500 24.9
1000 49.9
2000 99.7
5000 249.3
10,000 498.6
20,000 997.2
50,000 2492.9
100,000 4985.9
200,000 9971.8
500,000 24,929.4
1,000,000 49,858.8
2,000,000 99,717.5
5,000,000 249,293.9
10,000,000 498,587.7
20,000,000 997,175.4
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
HKD ESP
coinmill.com
5.0 100
10.0 201
20.0 401
50.0 1003
100.0 2006
200.0 4011
500.0 10,028
1000.0 20,057
2000.0 40,113
5000.0 100,283
10,000.0 200,567
20,000.0 401,133
50,000.0 1,002,833
100,000.0 2,005,665
200,000.0 4,011,330
500,000.0 10,028,326
1,000,000.0 20,056,651
HKD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ