Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Croatia Kuna (HRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Croatia Kuna được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Croatia Kuna trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa.


ESP HRK
coinmill.com
100 4.82
200 9.64
500 24.11
1000 48.22
2000 96.43
5000 241.09
10,000 482.17
20,000 964.35
50,000 2410.87
100,000 4821.74
200,000 9643.49
500,000 24,108.72
1,000,000 48,217.44
2,000,000 96,434.89
5,000,000 241,087.22
10,000,000 482,174.44
20,000,000 964,348.88
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
HRK ESP
coinmill.com
5.00 104
10.00 207
20.00 415
50.00 1037
100.00 2074
200.00 4148
500.00 10,370
1000.00 20,739
2000.00 41,479
5000.00 103,697
10,000.00 207,394
20,000.00 414,788
50,000.00 1,036,969
100,000.00 2,073,938
200,000.00 4,147,876
500,000.00 10,369,691
1,000,000.00 20,739,382
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ