Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Croatia Kuna (HRK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Croatia Kuna được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Croatia Kuna trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Croatia Kuna hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Kuna Croatia là tiền tệ Crô-a-ti-a (Hrvatska, Nhân sự, HRV). Ký hiệu HRK có thể được viết HRK. Kuna Croatia được chia thành 100 lipas. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kuna Croatia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HRK có 5 chữ số có nghĩa.


ESP HRK
coinmill.com
100 4.48
200 8.95
500 22.38
1000 44.75
2000 89.51
5000 223.76
10,000 447.53
20,000 895.05
50,000 2237.63
100,000 4475.26
200,000 8950.53
500,000 22,376.32
1,000,000 44,752.64
2,000,000 89,505.28
5,000,000 223,763.20
10,000,000 447,526.41
20,000,000 895,052.82
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
HRK ESP
coinmill.com
5.00 112
10.00 223
20.00 447
50.00 1117
100.00 2235
200.00 4469
500.00 11,173
1000.00 22,345
2000.00 44,690
5000.00 111,725
10,000.00 223,451
20,000.00 446,901
50,000.00 1,117,253
100,000.00 2,234,505
200,000.00 4,469,010
500,000.00 11,172,525
1,000,000.00 22,345,050
HRK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ