Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Gourde Haiti (HTG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Gourde Haiti được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Gourde Haiti trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Haiti Gourdes hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Giống bầu bí Haiti là tiền tệ Haiti (HT, HTI). Ký hiệu HTG có thể được viết G. Giống bầu bí Haiti được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái giống bầu bí Haiti cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HTG có 3 chữ số có nghĩa.


ESP HTG
coinmill.com
100 93.80
200 187.55
500 468.90
1000 937.80
2000 1875.55
5000 4688.95
10,000 9377.85
20,000 18,755.70
50,000 46,889.25
100,000 93,778.55
200,000 187,557.10
500,000 468,892.75
1,000,000 937,785.45
2,000,000 1,875,570.90
5,000,000 4,688,927.25
10,000,000 9,377,854.55
20,000,000 18,755,709.10
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
HTG ESP
coinmill.com
100.00 107
200.00 213
500.00 533
1000.00 1066
2000.00 2133
5000.00 5332
10,000.00 10,663
20,000.00 21,327
50,000.00 53,317
100,000.00 106,634
200,000.00 213,268
500,000.00 533,171
1,000,000.00 1,066,342
2,000,000.00 2,132,684
5,000,000.00 5,331,710
10,000,000.00 10,663,420
20,000,000.00 21,326,840
HTG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ