Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Gourde Haiti (HTG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Gourde Haiti được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Gourde Haiti trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Haiti Gourdes hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Giống bầu bí Haiti là tiền tệ Haiti (HT, HTI). Ký hiệu HTG có thể được viết G. Giống bầu bí Haiti được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái giống bầu bí Haiti cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HTG có 3 chữ số có nghĩa.


ESP HTG
coinmill.com
100 93.00
200 186.00
500 465.00
1000 930.00
2000 1860.00
5000 4650.05
10,000 9300.05
20,000 18,600.10
50,000 46,500.25
100,000 93,000.55
200,000 186,001.10
500,000 465,002.75
1,000,000 930,005.45
2,000,000 1,860,010.90
5,000,000 4,650,027.25
10,000,000 9,300,054.55
20,000,000 18,600,109.10
ESP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
HTG ESP
coinmill.com
100.00 108
200.00 215
500.00 538
1000.00 1075
2000.00 2151
5000.00 5376
10,000.00 10,753
20,000.00 21,505
50,000.00 53,763
100,000.00 107,526
200,000.00 215,053
500,000.00 537,631
1,000,000.00 1,075,263
2,000,000.00 2,150,525
5,000,000.00 5,376,313
10,000,000.00 10,752,625
20,000,000.00 21,505,250
HTG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ