Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Gourde Haiti (HTG) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Gourde Haiti được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Gourde Haiti trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Haiti Gourdes hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Giống bầu bí Haiti là tiền tệ Haiti (HT, HTI). Ký hiệu HTG có thể được viết G. Giống bầu bí Haiti được chia thành 100 centimes. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 11 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái giống bầu bí Haiti cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HTG có 3 chữ số có nghĩa.


ESP HTG
coinmill.com
100 93.80
200 187.60
500 468.95
1000 937.90
2000 1875.75
5000 4689.40
10,000 9378.75
20,000 18,757.55
50,000 46,893.80
100,000 93,787.65
200,000 187,575.25
500,000 468,938.20
1,000,000 937,876.35
2,000,000 1,875,752.75
5,000,000 4,689,381.80
10,000,000 9,378,763.65
20,000,000 18,757,527.25
ESP tỷ lệ
11 tháng Mười hai 2025
HTG ESP
coinmill.com
100.00 107
200.00 213
500.00 533
1000.00 1066
2000.00 2132
5000.00 5331
10,000.00 10,662
20,000.00 21,325
50,000.00 53,312
100,000.00 106,624
200,000.00 213,248
500,000.00 533,119
1,000,000.00 1,066,239
2,000,000.00 2,132,477
5,000,000.00 5,331,193
10,000,000.00 10,662,386
20,000,000.00 21,324,772
HTG tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ