Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


ESP IDR
coinmill.com
100 10,200
200 20,375
500 50,950
1000 101,925
2000 203,850
5000 509,600
10,000 1,019,225
20,000 2,038,425
50,000 5,096,075
100,000 10,192,175
200,000 20,384,325
500,000 50,960,825
1,000,000 101,921,675
2,000,000 203,843,350
5,000,000 509,608,375
10,000,000 1,019,216,725
20,000,000 2,038,433,450
ESP tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025
IDR ESP
coinmill.com
10,000 98
20,000 196
50,000 491
100,000 981
200,000 1962
500,000 4906
1,000,000 9811
2,000,000 19,623
5,000,000 49,057
10,000,000 98,115
20,000,000 196,229
50,000,000 490,573
100,000,000 981,146
200,000,000 1,962,291
500,000,000 4,905,728
1,000,000,000 9,811,456
2,000,000,000 19,622,912
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ