Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


ESP IDR
coinmill.com
100 9950
200 19,875
500 49,725
1000 99,425
2000 198,850
5000 497,125
10,000 994,250
20,000 1,988,525
50,000 4,971,300
100,000 9,942,575
200,000 19,885,175
500,000 49,712,925
1,000,000 99,425,875
2,000,000 198,851,725
5,000,000 497,129,325
10,000,000 994,258,650
20,000,000 1,988,517,325
ESP tỷ lệ
27 tháng Tư 2025
IDR ESP
coinmill.com
10,000 101
20,000 201
50,000 503
100,000 1006
200,000 2012
500,000 5029
1,000,000 10,058
2,000,000 20,115
5,000,000 50,289
10,000,000 100,577
20,000,000 201,155
50,000,000 502,887
100,000,000 1,005,774
200,000,000 2,011,549
500,000,000 5,028,872
1,000,000,000 10,057,745
2,000,000,000 20,115,490
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ