Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


ESP IDR
coinmill.com
100 10,000
200 20,025
500 50,050
1000 100,100
2000 200,200
5000 500,475
10,000 1,000,950
20,000 2,001,875
50,000 5,004,700
100,000 10,009,400
200,000 20,018,775
500,000 50,046,950
1,000,000 100,093,925
2,000,000 200,187,825
5,000,000 500,469,575
10,000,000 1,000,939,125
20,000,000 2,001,878,275
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
IDR ESP
coinmill.com
10,000 100
20,000 200
50,000 500
100,000 999
200,000 1998
500,000 4995
1,000,000 9991
2,000,000 19,981
5,000,000 49,953
10,000,000 99,906
20,000,000 199,812
50,000,000 499,531
100,000,000 999,062
200,000,000 1,998,123
500,000,000 4,995,309
1,000,000,000 9,990,617
2,000,000,000 19,981,235
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ