Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


ESP IDR
coinmill.com
100 9625
200 19,250
500 48,125
1000 96,250
2000 192,475
5000 481,200
10,000 962,375
20,000 1,924,775
50,000 4,811,925
100,000 9,623,825
200,000 19,247,675
500,000 48,119,175
1,000,000 96,238,325
2,000,000 192,476,675
5,000,000 481,191,675
10,000,000 962,383,350
20,000,000 1,924,766,700
ESP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
IDR ESP
coinmill.com
10,000 104
20,000 208
50,000 520
100,000 1039
200,000 2078
500,000 5195
1,000,000 10,391
2,000,000 20,782
5,000,000 51,954
10,000,000 103,909
20,000,000 207,817
50,000,000 519,543
100,000,000 1,039,087
200,000,000 2,078,174
500,000,000 5,195,435
1,000,000,000 10,390,870
2,000,000,000 20,781,739
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ