Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Rupiah Indonesia (IDR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


ESP IDR
coinmill.com
100 9450
200 18,900
500 47,225
1000 94,450
2000 188,900
5000 472,250
10,000 944,500
20,000 1,889,000
50,000 4,722,500
100,000 9,444,975
200,000 18,889,975
500,000 47,224,925
1,000,000 94,449,825
2,000,000 188,899,675
5,000,000 472,249,175
10,000,000 944,498,375
20,000,000 1,888,996,750
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
IDR ESP
coinmill.com
10,000 106
20,000 212
50,000 529
100,000 1059
200,000 2118
500,000 5294
1,000,000 10,588
2,000,000 21,175
5,000,000 52,938
10,000,000 105,876
20,000,000 211,753
50,000,000 529,382
100,000,000 1,058,763
200,000,000 2,117,526
500,000,000 5,293,815
1,000,000,000 10,587,631
2,000,000,000 21,175,261
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ