Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Iran Rial (IRR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


ESP IRR
coinmill.com
100 26,595
200 53,190
500 132,980
1000 265,955
2000 531,910
5000 1,329,775
10,000 2,659,550
20,000 5,319,100
50,000 13,297,750
100,000 26,595,500
200,000 53,191,000
500,000 132,977,500
1,000,000 265,955,000
2,000,000 531,910,000
5,000,000 1,329,775,000
10,000,000 2,659,550,000
20,000,000 5,319,100,000
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
IRR ESP
coinmill.com
50,000 188
100,000 376
200,000 752
500,000 1880
1,000,000 3760
2,000,000 7520
5,000,000 18,800
10,000,000 37,600
20,000,000 75,201
50,000,000 188,002
100,000,000 376,003
200,000,000 752,007
500,000,000 1,880,017
1,000,000,000 3,760,035
2,000,000,000 7,520,069
5,000,000,000 18,800,173
10,000,000,000 37,600,346
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ