Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Iran Rial (IRR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


ESP IRR
coinmill.com
100 27,995
200 55,995
500 139,985
1000 279,965
2000 559,935
5000 1,399,835
10,000 2,799,665
20,000 5,599,335
50,000 13,998,335
100,000 27,996,665
200,000 55,993,335
500,000 139,983,335
1,000,000 279,966,665
2,000,000 559,933,335
5,000,000 1,399,833,335
10,000,000 2,799,666,665
20,000,000 5,599,333,335
ESP tỷ lệ
27 tháng Tư 2025
IRR ESP
coinmill.com
50,000 179
100,000 357
200,000 714
500,000 1786
1,000,000 3572
2,000,000 7144
5,000,000 17,859
10,000,000 35,719
20,000,000 71,437
50,000,000 178,593
100,000,000 357,185
200,000,000 714,371
500,000,000 1,785,927
1,000,000,000 3,571,854
2,000,000,000 7,143,708
5,000,000,000 17,859,269
10,000,000,000 35,718,538
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ