Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Iran Rial (IRR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 16 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


ESP IRR
coinmill.com
100 28,655
200 57,310
500 143,275
1000 286,545
2000 573,090
5000 1,432,730
10,000 2,865,455
20,000 5,730,910
50,000 14,327,280
100,000 28,654,555
200,000 57,309,110
500,000 143,272,780
1,000,000 286,545,555
2,000,000 573,091,110
5,000,000 1,432,727,780
10,000,000 2,865,455,555
20,000,000 5,730,911,110
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
IRR ESP
coinmill.com
50,000 174
100,000 349
200,000 698
500,000 1745
1,000,000 3490
2,000,000 6980
5,000,000 17,449
10,000,000 34,898
20,000,000 69,797
50,000,000 174,492
100,000,000 348,985
200,000,000 697,969
500,000,000 1,744,923
1,000,000,000 3,489,846
2,000,000,000 6,979,693
5,000,000,000 17,449,232
10,000,000,000 34,898,465
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ