Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Iran Rial (IRR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


ESP IRR
coinmill.com
100 28,700
200 57,400
500 143,495
1000 286,995
2000 573,990
5000 1,434,970
10,000 2,869,945
20,000 5,739,890
50,000 14,349,720
100,000 28,699,445
200,000 57,398,890
500,000 143,497,220
1,000,000 286,994,445
2,000,000 573,988,890
5,000,000 1,434,972,220
10,000,000 2,869,944,445
20,000,000 5,739,888,890
ESP tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025
IRR ESP
coinmill.com
50,000 174
100,000 348
200,000 697
500,000 1742
1,000,000 3484
2,000,000 6969
5,000,000 17,422
10,000,000 34,844
20,000,000 69,688
50,000,000 174,219
100,000,000 348,439
200,000,000 696,878
500,000,000 1,742,194
1,000,000,000 3,484,388
2,000,000,000 6,968,776
5,000,000,000 17,421,940
10,000,000,000 34,843,880
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ