Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Iran Rial (IRR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Iran Rial được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iran Rial trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iran rials hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Rial Iran là tiền tệ Iran (Cộng hòa Hồi giáo Iran, IR, IRN). Ký hiệu IRR có thể được viết Rls. Rial Iran được chia thành 10 rials to a toman. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Iran cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IRR có 2 chữ số có nghĩa.


ESP IRR
coinmill.com
100 28,185
200 56,370
500 140,925
1000 281,850
2000 563,695
5000 1,409,240
10,000 2,818,480
20,000 5,636,955
50,000 14,092,390
100,000 28,184,780
200,000 56,369,555
500,000 140,923,890
1,000,000 281,847,780
2,000,000 563,695,555
5,000,000 1,409,238,890
10,000,000 2,818,477,780
20,000,000 5,636,955,555
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
IRR ESP
coinmill.com
50,000 177
100,000 355
200,000 710
500,000 1774
1,000,000 3548
2,000,000 7096
5,000,000 17,740
10,000,000 35,480
20,000,000 70,960
50,000,000 177,401
100,000,000 354,801
200,000,000 709,603
500,000,000 1,774,007
1,000,000,000 3,548,014
2,000,000,000 7,096,029
5,000,000,000 17,740,072
10,000,000,000 35,480,145
IRR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ