Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Krona Iceland (ISK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


ESP ISK
coinmill.com
100 90
200 179
500 448
1000 896
2000 1792
5000 4481
10,000 8961
20,000 17,922
50,000 44,805
100,000 89,611
200,000 179,222
500,000 448,054
1,000,000 896,108
2,000,000 1,792,217
5,000,000 4,480,542
10,000,000 8,961,083
20,000,000 17,922,167
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
ISK ESP
coinmill.com
100 112
200 223
500 558
1000 1116
2000 2232
5000 5580
10,000 11,159
20,000 22,319
50,000 55,797
100,000 111,594
200,000 223,187
500,000 557,968
1,000,000 1,115,936
2,000,000 2,231,873
5,000,000 5,579,682
10,000,000 11,159,365
20,000,000 22,318,730
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ