Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Krona Iceland (ISK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


ESP ISK
coinmill.com
100 95
200 190
500 475
1000 950
2000 1899
5000 4748
10,000 9497
20,000 18,993
50,000 47,483
100,000 94,966
200,000 189,931
500,000 474,829
1,000,000 949,657
2,000,000 1,899,315
5,000,000 4,748,287
10,000,000 9,496,574
20,000,000 18,993,149
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
ISK ESP
coinmill.com
100 105
200 211
500 527
1000 1053
2000 2106
5000 5265
10,000 10,530
20,000 21,060
50,000 52,651
100,000 105,301
200,000 210,602
500,000 526,506
1,000,000 1,053,011
2,000,000 2,106,023
5,000,000 5,265,056
10,000,000 10,530,113
20,000,000 21,060,226
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ