Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Jamaica Dollar (JMD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Jamaica Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Jamaica Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Jamaica đô la hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Dollar Jamaica là tiền tệ Jamaica (JM, JAM). Ký hiệu JMD có thể được viết J$. Dollar Jamaica được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Jamaica cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JMD có 5 chữ số có nghĩa.


ESP JMD
coinmill.com
100 103.08
200 206.16
500 515.40
1000 1030.81
2000 2061.61
5000 5154.03
10,000 10,308.07
20,000 20,616.13
50,000 51,540.33
100,000 103,080.65
200,000 206,161.31
500,000 515,403.27
1,000,000 1,030,806.54
2,000,000 2,061,613.08
5,000,000 5,154,032.70
10,000,000 10,308,065.41
20,000,000 20,616,130.81
ESP tỷ lệ
28 tháng Tư 2025
JMD ESP
coinmill.com
100.00 97
200.00 194
500.00 485
1000.00 970
2000.00 1940
5000.00 4851
10,000.00 9701
20,000.00 19,402
50,000.00 48,506
100,000.00 97,011
200,000.00 194,023
500,000.00 485,057
1,000,000.00 970,114
2,000,000.00 1,940,228
5,000,000.00 4,850,571
10,000,000.00 9,701,141
20,000,000.00 19,402,283
JMD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ