Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Shilling Kenya (KES) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Shilling Kenya được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Shilling Kenya trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kenya shilling hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Shilling Kenya là tiền tệ Kenya (KE, KEN). Ký hiệu KES có thể được viết K Sh. Shilling Kenya được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Shilling Kenya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KES có 4 chữ số có nghĩa.


ESP KES
coinmill.com
100 92.91
200 185.83
500 464.57
1000 929.13
2000 1858.27
5000 4645.67
10,000 9291.33
20,000 18,582.66
50,000 46,456.65
100,000 92,913.30
200,000 185,826.60
500,000 464,566.50
1,000,000 929,133.00
2,000,000 1,858,266.00
5,000,000 4,645,665.01
10,000,000 9,291,330.01
20,000,000 18,582,660.03
ESP tỷ lệ
28 tháng Tư 2025
KES ESP
coinmill.com
100.00 108
200.00 215
500.00 538
1000.00 1076
2000.00 2153
5000.00 5381
10,000.00 10,763
20,000.00 21,525
50,000.00 53,814
100,000.00 107,627
200,000.00 215,254
500,000.00 538,136
1,000,000.00 1,076,272
2,000,000.00 2,152,544
5,000,000.00 5,381,361
10,000,000.00 10,762,722
20,000,000.00 21,525,444
KES tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ