Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Riel Campuchia (KHR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


ESP KHR
coinmill.com
100 2600
200 5200
500 13,100
1000 26,200
2000 52,400
5000 130,900
10,000 261,900
20,000 523,800
50,000 1,309,400
100,000 2,618,800
200,000 5,237,600
500,000 13,094,100
1,000,000 26,188,100
2,000,000 52,376,300
5,000,000 130,940,600
10,000,000 261,881,300
20,000,000 523,762,600
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
KHR ESP
coinmill.com
5000 191
10,000 382
20,000 764
50,000 1909
100,000 3819
200,000 7637
500,000 19,093
1,000,000 38,185
2,000,000 76,370
5,000,000 190,926
10,000,000 381,852
20,000,000 763,705
50,000,000 1,909,262
100,000,000 3,818,524
200,000,000 7,637,048
500,000,000 19,092,620
1,000,000,000 38,185,240
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ