Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Riel Campuchia (KHR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


ESP KHR
coinmill.com
100 2800
200 5600
500 14,000
1000 28,000
2000 56,000
5000 139,900
10,000 279,800
20,000 559,600
50,000 1,399,100
100,000 2,798,200
200,000 5,596,300
500,000 13,990,800
1,000,000 27,981,600
2,000,000 55,963,100
5,000,000 139,907,800
10,000,000 279,815,600
20,000,000 559,631,300
ESP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
KHR ESP
coinmill.com
5000 179
10,000 357
20,000 715
50,000 1787
100,000 3574
200,000 7148
500,000 17,869
1,000,000 35,738
2,000,000 71,476
5,000,000 178,689
10,000,000 357,378
20,000,000 714,756
50,000,000 1,786,891
100,000,000 3,573,782
200,000,000 7,147,563
500,000,000 17,868,908
1,000,000,000 35,737,816
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ