Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Comorian Franc (KMF) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Comorian Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Comorian Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Comorians Francs hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Franc Comorian là tiền tệ Comoros (KM, COM). Ký hiệu KMF có thể được viết CF. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Comorian cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KMF có 5 chữ số có nghĩa.


ESP KMF
coinmill.com
100 310.10
200 620.20
500 1550.50
1000 3101.00
2000 6202.05
5000 15,505.05
10,000 31,010.15
20,000 62,020.30
50,000 155,050.75
100,000 310,101.45
200,000 620,202.95
500,000 1,550,507.35
1,000,000 3,101,014.65
2,000,000 6,202,029.35
5,000,000 15,505,073.35
10,000,000 31,010,146.70
20,000,000 62,020,293.40
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
KMF ESP
coinmill.com
500.00 161
1000.00 322
2000.00 645
5000.00 1612
10,000.00 3225
20,000.00 6450
50,000.00 16,124
100,000.00 32,248
200,000.00 64,495
500,000.00 161,238
1,000,000.00 322,475
2,000,000.00 644,950
5,000,000.00 1,612,375
10,000,000.00 3,224,751
20,000,000.00 6,449,502
50,000,000.00 16,123,755
100,000,000.00 32,247,509
KMF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ