Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Won Triều Tiên (KPW) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Won Triều Tiên được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Triều Tiên trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bắc Triều Tiên Won hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Bắc Triều Tiên Won là tiền tệ Bắc Triều Tiên (Cộng hòa Dân chủ Nhân dân Triều Tiên, KP, PRK). Ký hiệu KPW có thể được viết Wn. Bắc Triều Tiên Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Bắc Triều Tiên Won cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KPW có 4 chữ số có nghĩa.


ESP KPW
coinmill.com
100 617.41
200 1234.82
500 3087.05
1000 6174.10
2000 12,348.20
5000 30,870.51
10,000 61,741.02
20,000 123,482.05
50,000 308,705.12
100,000 617,410.25
200,000 1,234,820.49
500,000 3,087,051.24
1,000,000 6,174,102.47
2,000,000 12,348,204.94
5,000,000 30,870,512.35
10,000,000 61,741,024.70
20,000,000 123,482,049.41
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
KPW ESP
coinmill.com
500.00 81
1000.00 162
2000.00 324
5000.00 810
10,000.00 1620
20,000.00 3239
50,000.00 8098
100,000.00 16,197
200,000.00 32,393
500,000.00 80,983
1,000,000.00 161,967
2,000,000.00 323,934
5,000,000.00 809,834
10,000,000.00 1,619,669
20,000,000.00 3,239,337
50,000,000.00 8,098,343
100,000,000.00 16,196,686
KPW tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ