Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Tenge Kazakhstan (KZT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Tenge Kazakhstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tenge Kazakhstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kazakhstan Tenge hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Tenge Kazakhstan là tiền tệ Kazakhstan (KZ, KAZ). Tenge Kazakhstan được chia thành 100 tiyn. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tenge Kazakhstan cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KZT có 3 chữ số có nghĩa.


ESP KZT
coinmill.com
100 300
200 600
500 1499
1000 2998
2000 5996
5000 14,991
10,000 29,981
20,000 59,962
50,000 149,906
100,000 299,811
200,000 599,623
500,000 1,499,057
1,000,000 2,998,113
2,000,000 5,996,226
5,000,000 14,990,565
10,000,000 29,981,131
20,000,000 59,962,262
ESP tỷ lệ
28 tháng Tư 2025
KZT ESP
coinmill.com
500 167
1000 334
2000 667
5000 1668
10,000 3335
20,000 6671
50,000 16,677
100,000 33,354
200,000 66,709
500,000 166,772
1,000,000 333,543
2,000,000 667,086
5,000,000 1,667,716
10,000,000 3,335,431
20,000,000 6,670,862
50,000,000 16,677,156
100,000,000 33,354,312
KZT tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ