Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Liberia Dollar (LRD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Liberia Dollar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 15 tháng Chín 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Liberia Dollar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Liberia đô la hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Dollar Liberia là tiền tệ Liberia (LR, LBR). Ký hiệu LRD có thể được viết $. Dollar Liberia được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Chín 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dollar Liberia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LRD có 2 chữ số có nghĩa.


ESP LRD
coinmill.com
100 117.20
200 234.45
500 586.10
1000 1172.25
2000 2344.45
5000 5861.15
10,000 11,722.30
20,000 23,444.65
50,000 58,611.60
100,000 117,223.20
200,000 234,446.35
500,000 586,115.90
1,000,000 1,172,231.80
2,000,000 2,344,463.65
5,000,000 5,861,159.10
10,000,000 11,722,318.20
20,000,000 23,444,636.35
ESP tỷ lệ
15 tháng Chín 2025
LRD ESP
coinmill.com
100.00 85
200.00 171
500.00 427
1000.00 853
2000.00 1706
5000.00 4265
10,000.00 8531
20,000.00 17,061
50,000.00 42,654
100,000.00 85,307
200,000.00 170,615
500,000.00 426,537
1,000,000.00 853,074
2,000,000.00 1,706,147
5,000,000.00 4,265,368
10,000,000.00 8,530,736
20,000,000.00 17,061,472
LRD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ