Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Litat Lituani (LTL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Litat Lituani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 7 tháng Mười một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Litat Lituani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lithuania Litai hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 6 tháng Mười một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa.


ESP LTL
coinmill.com
100 2.13
200 4.27
500 10.67
1000 21.33
2000 42.66
5000 106.65
10,000 213.30
20,000 426.61
50,000 1066.52
100,000 2133.04
200,000 4266.08
500,000 10,665.20
1,000,000 21,330.40
2,000,000 42,660.80
5,000,000 106,652.00
10,000,000 213,304.00
20,000,000 426,608.01
ESP tỷ lệ
6 tháng Mười một 2025
LTL ESP
coinmill.com
2.00 94
5.00 234
10.00 469
20.00 938
50.00 2344
100.00 4688
200.00 9376
500.00 23,441
1000.00 46,881
2000.00 93,763
5000.00 234,407
10,000.00 468,814
20,000.00 937,629
50,000.00 2,344,072
100,000.00 4,688,145
200,000.00 9,376,289
500,000.00 23,440,723
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ