Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Litat Lituani (LTL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Litat Lituani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 1 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Litat Lituani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lithuania Litai hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa.


ESP LTL
coinmill.com
100 2.03
200 4.07
500 10.17
1000 20.34
2000 40.68
5000 101.71
10,000 203.41
20,000 406.83
50,000 1017.06
100,000 2034.13
200,000 4068.26
500,000 10,170.64
1,000,000 20,341.28
2,000,000 40,682.57
5,000,000 101,706.42
10,000,000 203,412.84
20,000,000 406,825.69
ESP tỷ lệ
1 tháng Năm 2024
LTL ESP
coinmill.com
2.00 98
5.00 246
10.00 492
20.00 983
50.00 2458
100.00 4916
200.00 9832
500.00 24,581
1000.00 49,161
2000.00 98,322
5000.00 245,806
10,000.00 491,611
20,000.00 983,222
50,000.00 2,458,055
100,000.00 4,916,110
200,000.00 9,832,221
500,000.00 24,580,552
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ