Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Litat Lituani (LTL) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Litat Lituani được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Litat Lituani trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lithuania Litai hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Litas Lithuania là tiền tệ Lithuania (LT, LTU). Litas Lithuania được chia thành 100 centu. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Litas Lithuania cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LTL có 4 chữ số có nghĩa.


ESP LTL
coinmill.com
100 2.00
200 3.99
500 9.98
1000 19.96
2000 39.93
5000 99.82
10,000 199.63
20,000 399.27
50,000 998.16
100,000 1996.33
200,000 3992.65
500,000 9981.63
1,000,000 19,963.26
2,000,000 39,926.52
5,000,000 99,816.31
10,000,000 199,632.61
20,000,000 399,265.22
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
LTL ESP
coinmill.com
2.00 100
5.00 250
10.00 501
20.00 1002
50.00 2505
100.00 5009
200.00 10,018
500.00 25,046
1000.00 50,092
2000.00 100,184
5000.00 250,460
10,000.00 500,920
20,000.00 1,001,840
50,000.00 2,504,601
100,000.00 5,009,202
200,000.00 10,018,403
500,000.00 25,046,008
LTL tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ