Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 13 tháng Sáu 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 12 tháng Sáu 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


ESP LYD
coinmill.com
100 3.248
200 6.497
500 16.242
1000 32.483
2000 64.967
5000 162.417
10,000 324.834
20,000 649.668
50,000 1624.171
100,000 3248.342
200,000 6496.683
500,000 16,241.708
1,000,000 32,483.417
2,000,000 64,966.833
5,000,000 162,417.083
10,000,000 324,834.166
20,000,000 649,668.331
ESP tỷ lệ
12 tháng Sáu 2025
LYD ESP
coinmill.com
5.000 154
10.000 308
20.000 616
50.000 1539
100.000 3078
200.000 6157
500.000 15,392
1000.000 30,785
2000.000 61,570
5000.000 153,925
10,000.000 307,849
20,000.000 615,699
50,000.000 1,539,247
100,000.000 3,078,494
200,000.000 6,156,988
500,000.000 15,392,470
1,000,000.000 30,784,939
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ