Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 Tháng Một 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 28 Tháng Một 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


ESP LYD
coinmill.com
100 3.065
200 6.130
500 15.326
1000 30.652
2000 61.303
5000 153.259
10,000 306.517
20,000 613.035
50,000 1532.587
100,000 3065.175
200,000 6130.350
500,000 15,325.874
1,000,000 30,651.748
2,000,000 61,303.496
5,000,000 153,258.740
10,000,000 306,517.480
20,000,000 613,034.960
ESP tỷ lệ
28 Tháng Một 2025
LYD ESP
coinmill.com
5.000 163
10.000 326
20.000 652
50.000 1631
100.000 3262
200.000 6525
500.000 16,312
1000.000 32,625
2000.000 65,249
5000.000 163,123
10,000.000 326,246
20,000.000 652,491
50,000.000 1,631,228
100,000.000 3,262,457
200,000.000 6,524,913
500,000.000 16,312,283
1,000,000.000 32,624,567
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ