Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 23 tháng Mười hai 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Mười hai 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


ESP LYD
coinmill.com
100 3.308
200 6.615
500 16.538
1000 33.077
2000 66.153
5000 165.383
10,000 330.766
20,000 661.532
50,000 1653.829
100,000 3307.658
200,000 6615.316
500,000 16,538.289
1,000,000 33,076.578
2,000,000 66,153.157
5,000,000 165,382.892
10,000,000 330,765.783
20,000,000 661,531.566
ESP tỷ lệ
22 tháng Mười hai 2025
LYD ESP
coinmill.com
5.000 151
10.000 302
20.000 605
50.000 1512
100.000 3023
200.000 6047
500.000 15,116
1000.000 30,233
2000.000 60,466
5000.000 151,164
10,000.000 302,329
20,000.000 604,657
50,000.000 1,511,644
100,000.000 3,023,287
200,000.000 6,046,575
500,000.000 15,116,437
1,000,000.000 30,232,873
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ