Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Euro (EUR) và Libyan Dinar (LYD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Tây Ban Nha Peseta và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 28 tháng Tư 2025.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Tây Ban Nha Peseta. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Tây Ban Nha pesetas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 27 tháng Tư 2025 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


ESP LYD
coinmill.com
100 3.227
200 6.453
500 16.133
1000 32.267
2000 64.533
5000 161.333
10,000 322.666
20,000 645.332
50,000 1613.331
100,000 3226.662
200,000 6453.323
500,000 16,133.308
1,000,000 32,266.615
2,000,000 64,533.231
5,000,000 161,333.077
10,000,000 322,666.154
20,000,000 645,332.309
ESP tỷ lệ
27 tháng Tư 2025
LYD ESP
coinmill.com
5.000 155
10.000 310
20.000 620
50.000 1550
100.000 3099
200.000 6198
500.000 15,496
1000.000 30,992
2000.000 61,984
5000.000 154,959
10,000.000 309,918
20,000.000 619,836
50,000.000 1,549,589
100,000.000 3,099,178
200,000.000 6,198,357
500,000.000 15,495,892
1,000,000.000 30,991,785
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ